Không lâu trước đây, tôi thấy một tấm bảng treo trong văn phòng của một biên tập viên tại một nhà xuất bản đại học với dòng chữ: “Khu vực không có người theo Thánh Tôma”. Câu cảnh báo ấy cũng có thể treo ở nhiều khoa triết học tại các trường đại học Công giáo ngày nay.
Việc nhiều triết gia và thần học gia Công giáo quay lưng với Thánh Tôma Aquinô sau Công đồng Vatican II là một câu chuyện dài. Nhiều năm trước, khi phong trào “giải cấu trúc” ấy mới bắt đầu, tôi đã viết một cuốn sách mang tên Thomism in an Age of Renewal (Thuyết Tôma trong thời đại canh tân), để cố gắng hiểu điều đang diễn ra quanh mình.
Nhiều người cho rằng sự chán nản đối với triết học Tôma là do sách giáo khoa khô khan, hay do những người giảng dạy tẻ nhạt. Vì đa phần sách triết học vốn đã khô khan, còn triết gia thì thường… tẻ nhạt, nên lý do ấy thoạt nghe cũng có vẻ hợp lý. Có thể, họ thật sự có những lý do triết học để rời bỏ Tôma, nhưng thực tế thì những lý do ấy rất hiếm hoi. Thường thì người ta nghĩ rằng những nơi “không có Tôma” mới là nơi trí tuệ sôi nổi hơn, rằng rời bỏ Tôma là bước tiến lên một tầng lớp tri thức cao hơn.
Khi đọc cuốn The Last Word (Lời cuối cùng) của Thomas Nagel – một triết gia ở Đại học New York – trong đó ông phê phán mạnh mẽ khuynh hướng tương đối chủ nghĩa (cái gì đúng với tôi là đúng, cái gì đúng với bạn là đúng) – tôi chợt nghĩ: có lẽ nhiều đồng nghiệp cũ của tôi đã ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng, dù họ có rời bỏ Tôma đi đâu, thì những vấn đề căn bản của triết học vẫn đang bị đặt lại nghi vấn.
Thật ra, tinh thần không chấp nhận thỏa hiệp với quan điểm phổ biến chính là bản chất của người làm triết học.
Nagel chứng minh rằng chủ nghĩa tương đối triệt để là điều tự mâu thuẫn và không thể đứng vững như Plato đã chỉ ra từ rất lâu. Có những chân lý nền tảng mà con người có thể phủ nhận bằng lời nói, nhưng không thể phủ nhận bằng lý trí. Và chính điều đó lại là cốt lõi của tư tưởng Thánh Tôma Aquinô, cũng như của Aristotle trước Ngài: có những điểm khởi đầu của lý trí được đặt nền trên bản tính của thực tại và đó là nguyên lý làm nên triết học.
Không ngạc nhiên khi Thánh Gioan Phaolô II, trong thông điệp Fides et Ratio (Đức Tin và Lý Trí), đã bắt đầu từ chính điểm ấy. Ngài biết rằng độc giả có thể lo lắng khi thấy một thông điệp giáo hoàng lại bàn về… triết học, nên đã mở đầu bằng cách trấn an họ: triết học xuất phát từ những câu hỏi không ai có thể né tránh – Cuộc sống này có ý nghĩa gì? Cái chết có phải là chấm hết? Thiện và ác khác nhau thế nào?
Sớm muộn gì, con người cũng sẽ tự hỏi những điều đó. Theo nghĩa nào đó, chính con người là những câu hỏi ấy.
Ngài còn nói: có những câu trả lời chung được nhân loại chia sẻ, và những câu trả lời đó tạo thành điều Ngài gọi là “Triết học ngầm ẩn” (Implicit Philosophy).
Sau khi trình bày điều này, Ngài mới đề cập đến thực tế rằng có rất nhiều hệ thống triết học đối nghịch nhau. Và chính “triết học ngầm ẩn” trở thành tiêu chuẩn để đánh giá các hệ thống ấy: những hệ thống nào đi ngược lại triết học ngầm ẩn thì đáng bị nghi ngờ.
Descartes từng nói rằng: “Ai cũng tin mình có đủ lẽ thường.”
Vì vậy, ta cần thận trọng khi đồng nhất “triết học ngầm ẩn” với “lẽ thường”. Cái gọi là lẽ thường đôi khi chỉ là ý kiến phổ biến – có thể bao gồm cả những quan điểm sai lầm như “ngày xưa người ta nghĩ trái đất phẳng” hay “phá thai là quyền tự nhiên của con người”.
Phần lớn triết học, thực ra, là quá trình thẩm định xem điều gì thật sự hiển nhiên, và điều gì chỉ là ngộ nhận.
Người xưa có câu: primum vivere, deinde philosophari – “trước hết hãy sống, rồi hãy triết lý”. Nghĩa là cần có trải nghiệm sống trước khi có thể suy tư triết học. Nhưng trong lớp học triết, điều này thường bị đảo ngược: ta học theo thầy, bắt chước cách lập luận của ông, nhưng nhiều khi chỉ đạt được cái mà Hồng y Newman gọi là “kiến thức khái niệm”, chứ chưa phải “kiến thức thực”. Sau khi học xong triết học, ta vẫn cần một quá trình nội tâm để biến điều học được thành của chính mình.
Nhiều người từng học Thánh Tôma, nhưng không trở thành môn đệ thật sự của Ngài. Có lẽ chính nhận ra điều này mà nhiều người trong thập niên 1960 sinh ra cảm giác bất mãn. Descartes cũng từng trải qua một khủng hoảng tương tự. Một số người phản ứng bằng cách vứt bỏ tất cả những gì họ đã học mà chưa thực sự hiểu; số khác thì quay lại để học cho thật sâu.
Trong tác phẩm Orthodoxy, Chesterton kể rằng ông như một người rời nước Anh lên đường khám phá thế giới, rồi sau bao năm phiêu lưu, lại cắm cờ trên chính hòn đảo quê hương mình.
Những người “lang thang Tôma” cũng vậy: càng về sau, ta càng thấy mình quay trở lại với những điều căn bản – những nguyên lý đầu tiên.
Vì hiểu đúng về chúng cũng chính là hiểu đúng nền tảng của triết học Tôma – hay bất kỳ triết học đích thực nào khác.
Và cuối cùng, không có nơi nào thật sự “không có Tôma cả”.
Dịch từ: Catholic Thing
Tác giả: Ralph McInerny (1929–2010) là một nhà văn chuyên về triết học, tiểu thuyết và phê bình văn hóa. Ông giảng dạy tại Đại học Notre Dame từ năm 1955 cho đến khi qua đời vào năm 2010.
Author
Chuyên viết tin tức và bài phân tích về Giáo hội Công giáo và các vấn đề tôn giáo – xã hội quốc tế.
Đăng ký nhận bản tin từ Kênh Công Giáo - Ephata Catholic Media
Luôn cập nhật những bài viết và tin tức chọn lọc mới nhất của chúng tôi.