Thiên thần bản mệnh trong Công Giáo – Từ nguồn gốc thần học đến đời sống đức tin

Thiên thần bản mệnh trong Công Giáo – Từ nguồn gốc thần học đến đời sống đức tin

 Một bức tranh cổ điển về Thiên Thần Bản Mệnh đang dìu dắt trẻ nhỏ, minh hoạ niềm tin Công Giáo rằng mỗi người đều được một thiên thần bảo vệ và hướng dẫn trên đường đời.

Thiên thần bản mệnh thường được hiểu là thiên thần hộ thủ được Thiên Chúa chỉ định để bảo vệ mỗi con người là một niềm tin lâu đời và quen thuộc trong đời sống Đức tin Công Giáo. Giáo hội Công Giáo dạy rằng từ lúc khởi đầu cho đến khi lìa đời, mỗi người chúng ta đều được các thiên thần của Chúa gìn giữ, che chở Niềm tin này được hình thành dựa trên nền tảng Thánh Kinh và Thánh Truyền: Kinh Thánh ghi lại nhiều đoạn nói về các thiên sứ bảo vệ dân Chúa, và các Giáo Phụ cũng như các thánh nhân qua mọi thời đã không ngừng khẳng định sự hiện diện yêu thương của các thiên thần bản mệnh bên cạnh mỗi tín hữu.

Nền tảng Thánh Kinh và nguồn gốc thần học

Trong Kinh Thánh: Mặc dù không có câu chữ nào tuyên bố trực tiếp “mỗi người đều có một thiên thần bản mệnh”, nhưng Kinh Thánh hàm chứa nhiều lời dạy làm cơ sở cho niềm tin này. Chúa Giêsu từng phán: “Chớ khinh một ai trong những kẻ bé mọn này, vì Thầy bảo anh em: các thiên thần của họ ở trên trời không ngừng chiêm ngưỡng nhan Cha Thầy” (Mt 18,10). Lời này ám chỉ mỗi trẻ nhỏ (và suy rộng ra là mỗi người tín hữu) đều có “thiên thần của họ” ở trước mặt Thiên Chúa. Thánh Vịnh cũng diễn tả sự che chở của thiên sứ: “Người sẽ lệnh cho thiên sứ giữ gìn bạn trên khắp nẻo đường...” (Tv 91,11-12). Sách Tôbia kể chuyện tổng lãnh thiên thần Raphael cải trang đồng hành và bảo vệ Tôbia trẻ trong hành trình dài (x. Tb 5-12). Sách Công Vụ Tông Đồ còn ghi nhận khi thánh Phêrô được thiên sứ giải thoát khỏi tù và xuất hiện trước cửa, các môn đệ đã kinh ngạc nói: “Đó chắc là thiên thần của ông ta” (Cv 12,15), cho thấy người Kitô hữu sơ khai tin rằng mỗi người có một thiên thần hộ thủ riêng.

Thời Hội Thánh sơ khai: Niềm tin vào các thiên thần bảo trợ đã ăn rễ sâu trong truyền thống Do Thái – Kitô giáo. Kitô giáo thừa hưởng từ Do Thái giáo lòng sùng kính các thiên thần như những sứ giả và đấng bảo vệ do Thiên Chúa sai đến. Ngay từ thế kỷ II, tác phẩm Mục Tử Hermas đã nhắc đến việc “mỗi người đều có hai thiên sứ đồng hành – một thiên thần của công chính và một thiên thần của gian ác” – kêu gọi tín hữu lắng nghe thiên thần lành và khước từ thần dữ. Dù cách diễn tả này mang màu sắc biểu tượng (thiên thần lành tượng trưng cho tiếng lương tâm ngay chính, còn “thiên thần dữ” ám chỉ cám dỗ của ma quỷ), nó cho thấy người Kitô hữu thời đầu ý thức về sự hiện diện của thần linh hộ vệ bên mình. Các Giáo Phụ sau đó cũng quả quyết niềm tin này. Chẳng hạn, Thánh Basiliô Cả (thế kỷ IV) tuyên bố: “Bên cạnh mỗi tín hữu đều có một thiên thần trong vai trò người bảo vệ và mục tử dẫn đưa người ấy đến sự sống”. Thánh Giêrônimô (thế kỷ IV) cảm thán: “Phẩm giá linh hồn cao trọng dường bao, vì ngay từ lúc mới sinh ra, mỗi người đã có một thiên thần được uỷ nhiệm để bảo vệ nó”. Những lời chứng này cho thấy trong tâm thức Hội Thánh sơ khai, việc mỗi người có một thiên thần bản mệnh đã là “ý nghĩ chung của Giáo hội” (theo lời Thánh Giêrônimô).

Phát triển qua thần học Trung Cổ: Sang thời trung đại, các nhà thần học tiếp tục đào sâu chủ đề thiên thần hộ thủ. Honoriô thành Autun (Honorius of Autun, thế kỷ XII) được coi là người đầu tiên phác thảo một hệ thống thần học cụ thể về thiên thần bản mệnh. Ông cho rằng “mọi linh hồn đều được chỉ định một thiên thần bảo trợ từ giây phút linh hồn được đặt vào thân xác”. Các nhà kinh viện khác như Thánh Tôma Aquinô (thế kỷ XIII) đồng thuận với quan điểm đó, và xác định rõ thiên thần bản mệnh thường thuộc phẩm trật thấp nhất trong Cửu Phẩm Thiên Thần (tức là thuộc bậc “Các Thiên Thần” – Angels – chứ không phải các tổng lãnh thiên thần hay các phẩm cao hơn). Thánh Tôma lý giải: cuộc lữ hành trần thế của con người đầy dẫy hiểm nguy, nên cũng như người lữ hành trên con đường nguy hiểm cần người hộ vệ, “một thiên thần được chỉ định cho mỗi người khi họ còn là lữ khách trần gian”. Ngài dạy rằng ngay từ khi chào đời, mỗi người – dù là Kitô hữu hay chưa – đều được Chúa Quan Phòng ban cho một thiên thần canh giữ và hướng dẫn. Tuy đa số ý kiến thần học đồng ý thiên thần hộ thủ được trao ngay từ lúc sinh ra, cũng có những tranh luận: Thánh Anselmô đề xuất rằng “mỗi linh hồn được giao phó cho một thiên thần từ thời điểm linh hồn kết hợp với thân xác” (tức là ngay khi thụ thai). Dù chi tiết “lúc nào” chưa được định tín rõ ràng, truyền thống nghiêng về quan điểm các thiên thần bản mệnh gìn giữ con người ngay từ thuở đầu cuộc sống – thậm chí từ khi chưa chào đời. Đức Giáo Hoàng Piô XII cũng quả quyết: “Mỗi người, bất kể nhỏ bé đến đâu, đều có một vị thiên thần trông coi” – một lời xác nhận mạnh mẽ rằng mọi người không phân biệt đều được thiên thần gìn giữ, phù hợp với cả Thánh Kinh lẫn giáo huấn các thánh xưa.

Vai trò và tín lý về thiên thần bản mệnh

Vai trò của thiên thần bản mệnh được gói gọn trong chính tên gọi: họ là “thiên thần hộ thủ” – nghĩa là đấng được giao nhiệm vụ trông nom, bảo vệ (hộ thủ) và hướng dẫn linh hồn được trao phó. Giáo lý Công Giáo dạy rằng từ khởi đầu cho đến cuối đời, cuộc sống con người luôn được các thiên thần bao bọc với sự chăm sóc và chuyển cầu. Thiên thần bản mệnh canh giữ ta “trên mọi nẻo đường”, bảo vệ ta khỏi nguy hiểm phần xác cũng như phần hồn. Thánh Kinh và Thánh Truyền cho thấy vài vai trò chính của các thiên thần hộ thủ:

  • Bảo vệ và gìn giữ: Thiên thần bản mệnh được ví như “vệ sĩ thiêng liêng” đồng hành bên ta, gìn giữ ta khỏi tai ương hoạn nạn, trừ khi Thiên Chúa cho phép thử thách xảy đến theo Thánh Ý Người. Họ có thể gìn giữ thân xác ta an toàn – chẳng hạn, truyền thống Do Thái và Kitô giáo đều tin rằng thiên thần có thể ngăn ngừa tai nạn, bệnh tật hay tấn công vô hình cho đến thời điểm Thiên Chúa định liệu. Thánh vịnh 91 tuyên xưng các thiên sứ nâng đỡ người công chính để họ “không vấp chân vào đá”, và nhiều thánh nhân thuật lại sự kiện được thiên thần cứu nguy cách lạ lùng. Đồng thời, thiên thần hộ thủ cũng bảo vệ linh hồn ta khỏi sự dữ: Họ chiến đấu chống lại cám dỗ của ma quỷ, soi sáng để ta nhận ra hiểm họa tội lỗi, và “liên lỉ kéo ta ra khỏi mọi sự dữ tâm linh”.
  • Hướng dẫn và soi sáng: Ngoài việc bảo vệ, thiên thần bản mệnh còn đóng vai trò như “bạn đồng hành dẫn đường” về mặt thiêng liêng. Họ được ví như “mục tử” chăm sóc và hướng dẫn ta trên đường đến sự sống đời đời. Nhiều khi ta cảm thấy trong lòng một động lực thầm kín hướng ta làm điều thiện, hoặc một lời thì thầm cảnh báo “hãy cẩn thận, đừng làm điều này”, người Công Giáo tin đó chính là tiếng nói của thiên thần bản mệnh soi sáng lương tâm. Đức Thánh Cha Phanxicô giải thích rằng chính thiên thần ở cạnh ta gợi lên những ý nghĩ lành thánh, giúp ta phân định đúng-sai trong những chọn lựa hàng ngày. Thánh Tôma Aquinô cũng viết: “Thiên Chúa dùng các thiên thần gợi lên trong trí tưởng tượng con người những hình ảnh và gợi ý dẫn họ đến điều ngay lành”. Nhờ ơn Chúa qua các thiên thần, ta được hướng dẫn trong cuộc lữ hành trần thế.
  • Chuyển cầu và đồng hành: Thiên thần bản mệnh cầu nguyện và chuyển cầu cho ta trước tòa Chúa. Danh xưng truyền thống của thiên thần hộ thủ trong Giáo hội còn là “thiên thần bản mệnh”, ngụ ý họ gắn bó với vận mệnh đời ta, đồng hành qua mọi thăng trầm. Giáo lý Công Giáo dạy các thiên thần “chuyển cầu” không ngừng cho chúng ta, nghĩa là họ dâng lời cầu nguyện lên Thiên Chúa cho lợi ích phần rỗi của ta. Họ cũng đồng hành cho đến giờ lâm tử: Nhiều bản văn phụng vụ cầu xin “các thiên thần Chúa dẫn đưa linh hồn về thiên đàng” – một hình ảnh an ủi rằng thiên thần bản mệnh sẽ không rời ta, mà đưa tiễn ta qua ngưỡng cửa sự chết để về cùng Chúa (x. Lc 16,22).
  • Thử thách sự tự do của con người: Mặc dù thiên thần luôn sẵn sàng bảo vệ và hướng dẫn, con người có tự do hợp tác hoặc chối từ sự dẫn dắt ấy. Thiên thần bản mệnh không can thiệp thô bạo vào ý chí tự do, họ “nhẹ nhàng gợi ý” hơn là cưỡng bách. Do đó, nếu con người cố tình ngoảnh mặt trước những lời thúc giục lương tâm (tiếng nói thiên thần), hoặc lao mình vào tội lỗi, thì thiên thần đành “đau buồn đứng sang một bên”. Thánh Bernard cảnh báo: “Đừng làm điều gì xúc phạm trước mặt thiên thần hộ thủ của anh; đừng xua đuổi anh ta bằng tội lỗi”. Thiên thần sẽ tôn trọng quyết định của ta, dù sai lầm, nhưng luôn kiên nhẫn chờ ta ăn năn để trở lại phù trợ. Sự hiện diện âm thầm nhưng trung thành của các thiên thần nhắc nhở ta về lòng Chúa yêu thương và tôn trọng tự do con cái Người.

Thiên thần bản mệnh có phải là tín điều buộc tin? Về phương diện tín lý, sự hiện hữu của các thiên thần đã được xác quyết là một chân lý đức tin trong Giáo hội (được tuyên xưng trong Kinh Tin Kính: “mọi vật hữu hình và vô hình”). Riêng niềm tin mỗi người có một thiên thần hộ thủ tuy không được định tín rõ ràng bằng một tuyên ngôn tín điều cụ thể, nhưng được Giáo hội khẳng định trong giáo huấn chính thức và phụng vụ, nên các tín hữu Công Giáo đón nhận như một phần của đức tin truyền thống. Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo (GLHTCG) dạy rõ ràng: “Từ lúc mới sinh cho đến giờ chết, đời sống con người luôn được sự chăm sóc và chuyển cầu của các thiên thần bao bọc. ‘Bên cạnh mỗi tín hữu đều có một thiên thần như người bảo vệ và mục tử dẫn đưa họ đến sự sống.’”. Do đó, tin vào thiên thần bản mệnh nằm trong dòng chảy chung của đức tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa qua các thiên thần. Phụng vụ của Hội Thánh – qua Thánh lễ và các giờ kinh – cũng nhiều lần nhắc đến “các thiên thần hộ thủ” của từng người, điều này cho thấy Giáo hội nhìn nhận rõ ràng thực tại này trong đời sống thiêng liêng của tín hữu. Tóm lại, tin có thiên thần bản mệnh không phải là một tin tưởng mơ hồ dân gian, mà là một nội dung đã được Hội Thánh chấp nhận và truyền dạy qua mọi thời.

Giáo huấn của các Giáo hoàng và thánh nhân

Trải dọc lịch sử, các Giáo hoàng và thánh nhân đã nhiều lần nhắc nhớ tín hữu về sự hiện diện quý báu của thiên thần bản mệnh, đồng thời để lại những chứng từ sống động về mối liên hệ thân tình với các đấng vô hình này.

Giáo huấn của các Giáo hoàng: Nhiều vị Giáo hoàng đã lên tiếng củng cố lòng tin vào các thiên thần hộ thủ. Chẳng hạn, Đức Piô XII (Giáo hoàng từ 1939-1958) khẳng định mạnh mẽ: “Mỗi một người, dù nhỏ bé tới đâu, đều có một vị thiên thần trông coi”. Chân phước Giáo hoàng Gioan XXIII (1958-1963) đặc biệt sùng kính thiên thần bản mệnh; ngài từng viết: “Ta phải luôn nhớ kế hoạch đáng khâm phục của Thiên Chúa Quan Phòng khi giao cho các thiên thần sứ mệnh trông nom toàn thể nhân loại và từng người một, để họ không trở thành nạn nhân của những hiểm nguy trầm trọng”. Chính thánh Gioan XXIII đã kể lại rằng quyết định triệu tập Công Đồng Vatican II nảy sinh một phần nhờ “ơn soi sáng của thiên thần bản mệnh” của ngài. Gần đây, Đức Thánh Cha Phanxicô liên tục nhắc nhở giáo dân đừng quên người “bạn đồng hành” thiên quốc này. Trong bài giảng lễ nhớ Các Thiên Thần Hộ Thủ (2/10/2014), ngài nói: “Truyền thống Hội Thánh dạy rằng chúng ta đều có một thiên thần ở cùng mình để bảo vệ và khuyên mọi người hãy đối xử đơn sơ như trẻ nhỏ với thiên thần của mình, biết lắng nghe và vâng theo sự hướng dẫn của ngài. Đức Phanxicô nhấn mạnh: đạo lý về các thiên thần “không phải là tưởng tượng đâu, nhưng là sự thật” – chính Chúa đã phán: “Ta sai thiên sứ đi trước mặt ngươi để gìn giữ ngươi trên đường”. Ngài còn đặt những câu hỏi thực tiễn đầy thân thương: “Tôi có chào hỏi thiên thần của mình mỗi sáng không? Tôi có xin ngài gìn giữ tôi khi đêm về không? Tôi có trò chuyện và lắng nghe ngài không?”. Những lời nhắn nhủ này từ vị Cha chung nhắc chúng ta trân trọng món quà thiên thần mà Chúa ban và biết cộng tác với sự hướng dẫn của ngài.

Chứng từ của các thánh nhân: Các thánh trong dòng lịch sử Hội Thánh không chỉ dạy về thiên thần hộ thủ, mà nhiều vị còn có tương quan đặc biệt thân thiết với các ngài, để lại những giai thoại cảm động. Thánh Bênarđô Clairvaux (Bernard de Clairvaux, thế kỷ XII) đã viết một bài giảng nổi tiếng về thiên thần bản mệnh. Ngài khuyến khích các tín hữu: “Chúng ta hãy hết lòng yêu mến các thiên thần của Chúa, là những người một ngày kia sẽ là bạn đồng thừa kế với ta trên thiên quốc; hiện giờ, các ngài vừa là cố vấn vừa là vệ thần được Chúa Cha sai đến đặt bên chúng ta”. Thánh nhân khẳng định: “Họ trung tín, khôn ngoan, và đầy quyền năng; vậy cớ gì ta còn sợ hãi? Hãy cứ bước theo các ngài, ở gần bên các ngài, và ở lại dưới sự che chở của Thiên Chúa tối cao”. Quả vậy, thánh Bênarđô nhắc ta rằng với thiên thần hộ thủ mạnh mẽ bên cạnh, người Kitô hữu có thể an tâm tiến bước trên đường nhân đức.

Nhiều thánh khác đã để lại những câu nói hoặc việc làm cụ thể bày tỏ niềm tin mãnh liệt vào sự trợ giúp của thiên thần bản mệnh. Thánh Josemaría Escrivá (1902-1975), Đấng sáng lập Opus Dei, coi việc mình được linh hứng lập dòng vào chính ngày lễ Các Thiên Thần Hộ Thủ (2/10/1928) là một dấu chỉ đặc biệt – như thể công cuộc của ngài luôn đặt dưới sự bảo trợ chở che của các thiên thần. Thánh Padre Piô (Piô Năm Dấu, 1887-1968) – một linh mục dòng Capuchin nổi tiếng thánh thiện – thậm chí còn khuyên các con thiêng liêng của ngài: “Nếu có việc gì khẩn cấp mà không đến gặp cha được, hãy sai thiên thần bản mệnh của con đến báo cho cha biết”. Thực tế, nhiều người đã làm theo lời khuyên đó và kể lại rằng cha Piô thực sự “nhận được tin nhắn” từ thiên thần của họ; điều này cho thấy cha Piô có mối liên hệ siêu nhiên gần gũi với các thiên thần. Thánh nữ Gemma Galgani (1878-1903), một trinh nữ dòng ba, cũng được ơn nói chuyện thân mật với thiên thần bản mệnh của mình – thậm chí nhờ ngài gửi thư dùm! Chuyện kể thánh Gemma viết thư cho cha linh hướng, rồi trao cho thiên thần để ngài mang đi; hôm sau cha linh hướng nhận được bức thư với nét chữ lạ ghi bên ngoài “gửi bởi thiên thần”. Những mẩu chuyện huyền nhiệm này dẫu không phổ biến cho mọi người, nhưng chúng minh hoạ sinh động niềm tin rằng thiên thần bản mệnh là một người bạn trung thành, gần gũi và có thật trong cuộc đời các thánh.

Ngoài ra, Hội Thánh còn thiết lập lễ nhớ Các Thiên Thần Hộ Thủ vào ngày 2 tháng 10 hàng năm như một lời nhắc phụng vụ về tín lý này. Lịch sử phụng vụ cho thấy lòng sùng kính thiên thần bản mệnh có từ rất sớm: ngay thế kỷ IV, người ta đã lập bàn thờ kính các thiên thần hộ thủ. Đến thế kỷ XI, một số nơi cử hành lễ kính thiên thần hộ thủ riêng. Năm 1608, Đức Giáo Hoàng Phaolô V lần đầu cho phép mừng lễ thiên thần bản mệnh trong lịch phụng vụ Rôma. Sau đó Đức Clementê X (1670) nâng lễ này thành lễ bắt buộc toàn Hội Thánh vào ngày 2/10, ngay sau lễ kính các Tổng Lãnh Thiên Thần 29/9. Đức Lêô XIII (1883) tiếp tục nâng bậc lễ, cho thấy tầm quan trọng mà Giáo hội gắn cho thiên thần hộ thủ. Cho đến nay, ngày 2/10 hàng năm, toàn thể Giáo hội hoàn vũ hân hoan mừng kính các đấng bảo vệ vô hình mà Thiên Chúa ban cho từng người chúng ta.

Thiên thần bản mệnh trong đời sống đức tin

Đối với người Công Giáo, niềm tin vào thiên thần bản mệnh không chỉ dừng ở giáo huấn lý thuyết, mà còn thấm đượm vào đời sống đạo một cách tự nhiên và gần gũi. Từ trẻ nhỏ đến người lớn, từ tu sĩ đến giáo dân, nhiều thế hệ tín hữu đã cảm nghiệm sự nâng đỡ âm thầm của người “bạn thiên quốc” này và biểu lộ niềm tin ấy qua kinh nguyện, phụng tự và văn hóa đạo đức bình dân.

Kinh nguyện cùng thiên thần hộ thủ: Một trong những lời kinh Công Giáo phổ biến nhất dành cho trẻ em chính là Kinh Thiên Thần Bản Mệnh (thường được dịch từ tiếng Latinh “Angele Dei”). Bản tiếng Việt quen thuộc có thể tạm dịch: “Lạy Thiên Thần của Chúa, Đấng gìn giữ con vì lòng thương Chúa, xin luôn ở bên con trong ngày hôm nay, để soi sáng, gìn giữ, chở che và hướng dẫn con. Amen.” Lời kinh đơn sơ này gói ghém lòng tin tưởng phó thác của người tín hữu vào sự hiện diện che chở của thiên thần Chúa “ban cho mình”. Từ tấm bé, trẻ em Công Giáo đã được dạy cầu nguyện với thiên thần bản mệnh mỗi sáng tối, xin ngài chở che khi thức cũng như khi ngủ. Đức Giáo Hoàng Piô VI năm 1795 còn ban ơn đại xá cho tín hữu nào đọc kinh “Thiên Thần của Chúa” sốt sắng mỗi ngày, và giữ các điều kiện lãnh ơn xá. Điều này cho thấy Giáo hội khuyến khích mạnh mẽ việc chạy đến với thiên thần hộ thủ trong lời cầu nguyện hàng ngày. Nhiều người Công Giáo lớn lên vẫn duy trì thói quen chào hỏi thiên thần bản mệnh vào buổi sáng và cầu xin ngài gìn giữ trước khi đi ngủ – như một người bạn luôn đồng hành, “sáng lối, giữ gìn, cai trị và hướng dẫn” mình suốt cả ngày đêm.

Thái độ sống xứng hợp: Ý thức có thiên thần thánh thiện luôn hiện diện cũng giúp người tín hữu sống thánh thiện và cẩn trọng hơn. Thánh Bênarđô khuyên: hãy tưởng tượng như có người bạn tốt luôn ở bên, ta sẽ không dám làm điều gì xấu hổ trước mặt bạn ấy. Cũng vậy, việc tưởng nhớ tới thiên thần bản mệnh bên cạnh giúp ta tránh xa dịp tội, không “dám” làm điều xấu trước sự chứng kiến của thiên thần Chúa. Đồng thời, nó cũng đem lại niềm an ủi: khi cô đơn hay nguy khốn, ta nhớ rằng “không ai bước đi một mình; không ai nghĩ mình cô độc”, vì đã có người đồng hành trung tín Chúa sai đến. Lòng sùng kính thiên thần hộ thủ do đó nuôi dưỡng nhân đức khiêm tốn và tín thác – khi ta ý thức mình yếu đuối cần được giúp, và phó thác bản thân dưới sự hướng dẫn của thiên sứ Chúa, ta noi gương tâm hồn đơn sơ phó thác của trẻ nhỏ mà Chúa Giêsu đề cao.

Phụng tự và nghệ thuật: Hình ảnh thiên thần bản mệnh cũng in sâu trong văn hóa Công Giáo qua nghệ thuật thánh. Biểu tượng thiên thần dắt tay trẻ nhỏ đi qua cây cầu hiểm nguy thường thấy trong tranh ảnh, tượng đài… xuất phát từ niềm tin các ngài đặc biệt che chở những người bé mọn yếu đuối. Nhiều nhà thờ đặt tượng thiên thần bản mệnh nơi lối vào, hàm ý thiên thần Chúa canh cửa bảo vệ nhà thờ và đoàn chiên. Trong Kinh Nguyện Thánh Thể của Thánh Lễ, Hội Thánh cầu xin lễ vật “được thiên thần mang lên bàn thờ Chúa trên trời” – một lần nữa cho thấy niềm tin các thiên thần hiện diện trong mọi cử hành thánh và nối kết phụng vụ trần gian với thiên quốc. Đặc biệt vào lễ Các Thiên Thần Hộ Thủ (2/10), các bài đọc, kinh nguyện đều tôn vinh tình thương quan phòng của Chúa qua các thiên thần. Nhiều giáo xứ, hội đoàn Công Giáo chọn thiên thần bản mệnh làm bổn mạng, và tổ chức mừng lễ sốt sắng. Tất cả những điều này khẳng định rằng đối với người Công Giáo, thiên thần bản mệnh là một phần quen thuộc và sống động của đức tin – không hề là chuyện mê tín huyễn hoặc, nhưng ăn rễ sâu trong mạc khải và truyền thống thiêng liêng.

Lưu ý cân bằng: Dù đề cao vai trò các thiên thần, Giáo hội cũng nhắc nhở tín hữu tránh hai thái cực: Một mặt, không được tôn thờ thiên thần như Thiên Chúa (vì các ngài chỉ là tạo vật, là “bạn đồng hành” chứ không phải là Đấng Tối Cao). Mặt khác, cũng đừng gạt bỏ hay quên lãng họ như thể niềm tin này lỗi thời. Giáo hội dạy hãy kính trọng và biết ơn các thiên thần hộ thủ, cầu nguyện cùng các ngài, nhưng mọi ơn lành đều quy về Chúa là Đấng sai các ngài đến. Một điểm thực hành cụ thể là Giáo hội khuyên không nên tự ý đặt tên cho thiên thần bản mệnh của mình, bởi việc này dễ dẫn đến hiểu lầm hay mê tín (Giáo hội chỉ công nhận tên của ba Tổng Lãnh Thiên Thần trong Kinh Thánh: Micae, Gabriel, Raphael). Điều cốt yếu là giữ mối tương giao đơn sơ, tin cậy với thiên thần hộ thủ qua lời cầu nguyện và đời sống thánh thiện, nhờ đó ta cảm nghiệm được sự dẫn dắt của Chúa qua người bạn thiên quốc Người ban.

Quan niệm về thiên thần hộ thủ trong các tôn giáo và hệ phái khác

Niềm tin vào các đấng thiêng liêng bảo vệ con người không chỉ có trong Công Giáo, mà cũng xuất hiện – với hình thức và mức độ khác nhau – trong nhiều tôn giáo và nhánh Kitô giáo khác. Sau đây là cái nhìn khái quát về quan niệm tương tự “thiên thần bản mệnh” trong một số truyền thống tôn giáo khác:

Trong Chính Thống giáo Đông phương

Giáo hội Chính Thống Đông phương (bao gồm Chính Thống Hy Lạp, Nga, Đông Âu...) chia sẻ truyền thống chung với Công Giáo về niềm tin vào các thiên thần hộ thủ. Chính Thống giáo tin rằng mỗi người được ban một thiên thần bản mệnh vào lúc lãnh nhận Bí tích Thánh Tẩy. Trong nghi thức rửa tội Chính Thống, linh mục cầu xin Thiên Chúa sai một thiên thần hộ thủ đến “đồng hành với người vừa được soi sáng (tức người tân tòng)”. Quan niệm này nhấn mạnh vai trò thiên thần đặc biệt bảo vệ những người thuộc về Chúa (ngụ ý sau khi trở thành Kitô hữu). Tuy nhiên, tương tự Công Giáo, Chính Thống giáo cũng tin Thiên Chúa yêu thương mọi người và sai các thiên sứ giúp đỡ khi cần.

Người Chính Thống rất đề cao lòng sùng kính thiên thần bản mệnh. Họ dạy rằng “mỗi tín hữu Chính Thống đều có một thiên thần hộ thủ” từ ngày chịu phép Rửa Tội. Thiên thần ấy cùng dự lễ với họ, ghi nhận những việc lành và thậm chí “xóa bỏ” tội lỗi khi hối nhân xưng tội (theo kiểu nói thi vị của một số vị thánh Chính Thống). Các giáo phụ Đông phương như Thánh Basiliô, Thánh Gioan Kim Khẩu cũng nhiều lần nhắc đến thiên thần gìn giữ các tín hữu. Chính Thống giáo mừng lễ thiên thần hộ thủ trùng với Công Giáo (ngày 2/10 hoặc Chủ Nhật đầu tháng 9 tùy nơi). Nhiều lời kinh Chính Thống giáo dành riêng kính thiên thần hộ thủ, ví dụ: “Lạy thiên thần thánh của Chúa, Đấng được ban cho con từ phép rửa, để bảo vệ xác hồn con...” – thể hiện lòng tin tưởng phó thác tương tự như trong Công Giáo.

Tuy có đôi chút khác biệt (như nhấn mạnh đến Bí tích Thánh Tẩy), nhìn chung Chính Thống giáo và Công Giáo đồng nhất mạnh mẽ trong niềm tin mỗi người đều có một thiên thần bảo vệ và hướng dẫn. Cả hai truyền thống đều khuyến khích tín hữu cầu nguyện với thiên thần bản mệnh và sống xứng đáng dưới sự hiện diện của ngài.

Trong Kitô giáo Tin Lành

Khác với Công Giáo và Chính Thống, khối Kitô giáo Tin Lành (bao gồm nhiều hệ phái như Anh giáo, Lutheran, Methodist, Baptist, Ngũ Tuần...) không có một giáo lý chung chính thức về “thiên thần bản mệnh” do không có cơ chế giáo quyền trung ương. Tuy nhiên, dựa trên Thánh Kinh, đa số người Tin Lành cũng tin vào sự hiện diện của các thiên sứ bảo vệ con người, chỉ khác ở cách diễn đạt và thực hành.

Hệ phái Anh giáo và Lutheran, vốn gần gũi Công Giáo hơn, vẫn giữ lễ kính Thiên Thần Hộ Thủ ngày 2/10 trong niên lịch phụng vụ của mình. Nhiều giáo xứ Anh giáo “Công Giáo cao” (Anglo-Catholic) hay Lutheran “Công Giáo hóa” còn thiết lập bàn thờ kính thiên thần như Công Giáo. Họ thừa nhận truyền thống cổ truyền về thiên thần hộ thủ và có thể dạy giáo dân cầu nguyện tương tự. Martin Luther nhà cải chánh Kháng Cách dù phê phán một số sùng bái, nhưng ông không phủ nhận sự hiện hữu của thiên thần. Trái lại, Luther thường xuyên nhắc đến việc Chúa sai thiên sứ bảo vệ người tin; trong Kinh Tối do Luther soạn, có câu: “Xin Thiên Chúa sai thiên thần thánh của Ngài ở cùng con, để kẻ thù gian ác không có quyền làm hại con”. Điều đó cho thấy Luther tin tưởng sự che chở của thiên thần cho mỗi cá nhân. Các hệ phái Tin Lành dòng chính khác (Trưởng Lão, Giám Lý, Baptist...) tuy không nhấn mạnh mỗi người một thiên thần riêng do nguyên tắc Sola Scriptura (chỉ dựa vào Kinh Thánh rõ ràng), nhưng chấp nhận rằng Thiên Chúa dùng các thiên sứ vô hình để gìn giữ và hướng dẫn các tín hữu. Họ trích dẫn những câu Kinh Thánh như Tv 91,11 hay Cv 12,15 để minh chứng Chúa sai thiên thần bảo vệ những ai thuộc về Ngài. Nhiều tín hữu Tin Lành cũng có kinh nghiệm cá nhân về “bàn tay thiên thần” cứu họ trong cơn nguy khốn và họ tạ ơn Chúa vì điều đó.

Điểm khác biệt lớn là người Tin Lành không cầu nguyện cùng các thiên thần hay thánh, bởi họ chủ trương chỉ cầu nguyện trực tiếp với Thiên Chúa. Do đó, dù tin có thiên thần bảo vệ, họ thường không có thói quen trò chuyện hay xin ơn trực tiếp nơi thiên thần bản mệnh như người Công Giáo. Họ sẽ nói: “Chúa sai thiên thần gìn giữ tôi” hơn là “thiên thần gìn giữ tôi”. Tuy nhiên, trong văn hóa bình dân Tin Lành, ý niệm “guardian angel” (thiên thần hộ mệnh) cũng khá phổ biến, thể hiện qua sách vở, phim ảnh Kitô giáo. Mục sư nổi tiếng Billy Graham từng viết cuốn “Angels – God’s Secret Agents” khẳng định niềm tin rằng các thiên thần thực sự hoạt động để bảo vệ, hướng dẫn con cái Chúa. Ông cho rằng Kinh Thánh ngụ ý mỗi người tin có thể có một thiên thần kề bên, dù không nên suy đoán quá mức. Như vậy, Kitô hữu Tin Lành nói chung thừa nhận vai trò “vệ sĩ” của các thiên thần, nhưng họ ít khi diễn tả thành học thuyết “mỗi người một thiên thần riêng” rõ nét như Công Giáo.

Tóm lại, dù khác biệt trong thực hành sùng kính, niềm tin cốt lõi – rằng Thiên Chúa đặt các thiên sứ để bảo vệ, phục vụ con người – là điểm chung của hầu hết các hệ phái Kitô giáo. Sự khác nhau chủ yếu nằm ở việc có cầu khẩn thiên thần trực tiếp hay không và mức độ nhấn mạnh đến khía cạnh “cá nhân” của thiên thần hộ thủ.

Trong Do Thái giáo

Niềm tin về thiên thần trong Do Thái giáo rất phong phú, nhưng ý niệm một “thiên thần hộ mệnh” cá nhân cố định cho từng người lại không phải là giáo thuyết chính thức của Do Thái giáo. Thực tế, người Do Thái tin chắc chắn vào sự hiện hữu của các thiên sứ (malak nghĩa là sứ giả) được Thiên Chúa sai đến để thi hành thánh ý – điều này Kinh Thánh Cựu Ước ghi lại rất nhiều. Song Do Thái giáo nhấn mạnh Thiên Chúa đích thân chăm sóc mỗi người, hơn là gán cho mỗi người một “vệ thần” thường trực. Họ tin Đức Chúa – Đấng Quan Phòng – “không lúc nào rời mắt khỏi dân Người”, và khi cần, Ngài có thể sai một thiên thần đến giải cứu hoặc hướng dẫn họ (như tích Gia-cóp vật lộn với thiên thần, Tobia được thiên sứ Rafa’el dẫn đường…). Thiên thần trong Do Thái giáo thường xuất hiện như sứ giả tạm thời mang thông điệp hoặc trợ giúp, hơn là theo kèm suốt đời một người.

Tuy vậy, trong văn hoá và văn học Do Thái vẫn có những nét tương đồng với ý niệm “thiên thần bản mệnh”. Kinh Talmud và các midrash có câu chuyện rằng: mỗi người Do Thái trở về nhà sau buổi cầu nguyện Sa-bát đều có hai thiên thần đi theo – một thiện, một ác. Nếu thấy nhà cửa sẵn sàng cho ngày thánh, thiên thần thiện chúc phúc “xin cho tuần tới cũng vậy”, và thiên thần ác phải đồng thanh “Amen”; ngược lại nếu không xứng đáng, thiên thần ác sẽ nguyền rủa và thiên thần thiện cũng đáp “Amen” theo. Câu chuyện này nhằm khuyến khích giữ luật, nhưng cũng cho thấy quan niệm có thiên thần tháp tùng con người trong đời sống Do Thái giáo. Thêm nữa, một lời cầu nguyện trước khi ngủ của người Do Thái (trong Kinh Shema buổi tối) có câu: “Mong Thiên Chúa cắt cử các thiên thần: Mi-ca-en ở bên phải, Gab-ri-en ở bên trái, U-ri-en phía trước, Ra-pha-en phía sau, và Sự Hiện Diện của Chúa ở trên đầu con, canh giữ con bình an”. Lời nguyện đẹp đẽ này xin bốn tổng lãnh thiên thần bảo vệ bốn phía người cầu nguyện – rất gần gũi với ý tưởng được các thiên thần vây quanh chở che.

Về mặt giáo lý, các rabbi Do Thái thường khuyến cáo không nên cá nhân hoá vai trò thiên thần quá mức. Trang hỏi đáp của tổ chức Do Thái Chính Thống Chabad giải thích: “Khái niệm bình dân về thiên thần bản mệnh cá nhân không nằm trong thần học Do Thái”. Người Do Thái tin rằng Chúa có thể sai thiên thần giúp đỡ hoặc cứu vớt khi cần, nhưng thiên thần chỉ là sứ giả Chúa, không tự ý hành động. Họ đề cao niềm tin Thiên Chúa đích thân gìn giữ hơn là trông cậy vào một thực thể trung gian cố định. Ngoài ra, một quan niệm thú vị của Do Thái giáo là: mỗi việc lành chúng ta làm sẽ tạo nên một “thiên thần” biện hộ cho ta. Nghĩa là các “thiên thần hộ thủ” của một người chính là công đức và việc thiện của người đó, chúng đứng ra làm chứng và che chở cho linh hồn người ấy trước tòa Thiên Chúa. Ý tưởng này khác với khái niệm thiên thần hộ thủ trong Công Giáo, nhưng cùng chung mục đích nhấn mạnh sống tốt lành sẽ được bảo vệ.

Tóm lại, Do Thái giáo không dạy mỗi người có một thiên thần bản mệnh thường trực như Công Giáo, nhưng tin rằng Thiên Chúa luôn có thể sai các thiên sứ trợ giúp người lành. Người Do Thái cũng có những lời cầu nguyện và truyền thuyết nói về các thiên thần bảo vệ – chứng tỏ niềm khao khát con người được trời cao chở che là phổ quát trong đức tin Do Thái – Kitô.

Trong Hồi giáo

Trong Hồi giáo, niềm tin vào thiên thần (malaika) là một trong sáu tín điều căn bản, và kinh Qur’an cùng Hadith chứa đựng nhiều chi tiết về hoạt động của các thiên thần đối với con người. Đáng chú ý, Hồi giáo thực sự có khái niệm tương tự “thiên thần hộ mệnh” ở mức độ rõ ràng. Kinh Qur’an, chương 13, câu 11 nói: “Trước mặt và sau lưng mỗi người, đều có những thiên thần luân phiên thay nhau trông nom, bảo vệ họ theo lệnh của Allah”. Đoạn kinh này được các nhà chú giải Hồi giáo hiểu rằng mỗi người đều được Allah cắt cử những thiên thần bảo vệ, ngày đêm thay ca nhau gìn giữ. Nhiều Hadith (lời truyền của Nabi Muhammad) cũng xác nhận: “Không một tôi tớ nào của Allah mà không có hai thiên thần ở cùng để bảo vệ cho đến khi ý định (của Allah) xảy đến”. Người ta thường tin mỗi người có bốn thiên thần hộ vệ – hai vị ban ngày, hai vị ban đêm thay phiên – lo liệu che chở họ khỏi tai ương, trừ khi đó là giờ đã định cho họ chịu thử thách hoặc qua đời.

Hồi giáo còn nổi tiếng với tín ngưỡng về “Kiraman Katibin” – hai thiên thần ghi chép việc lành và việc dữ của mỗi người (thường được gọi nôm na là “hai thiên thần ngồi trên hai vai”). Tuy hai vị này thiên về chức năng ghi sổ để xét xử sau này hơn là bảo vệ, nhưng ý niệm thiên thần luôn kề cận mỗi cá nhân là rất mạnh mẽ trong tâm thức Hồi giáo. Ngoài ra, kinh Qur’an cũng đề cập các thiên thần khác như Munkar và Nakir (hỏi han người chết trong mộ), hay thiên thần Azrael (thiên thần chết chóc).

Quan trọng hơn cả, Hồi giáo dạy rằng Allah là Đấng Bảo Vệ tối cao, và các thiên thần chỉ hành động theo lệnh Người. Thiên thần bảo vệ con người khỏi các nguy hiểm vô hình, khỏi quỷ Shaitan cám dỗ, và cầu nguyện cho người có đức tin. Người Hồi giáo tin nếu họ sống ngay lành thì các thiên thần cầu Chúa tha thứ cho họ và tăng thêm phúc lành. Họ thường đọc câu kinh “Bismillah” (Nhân danh Allah) và cầu xin sự che chở của Allah trước khi làm việc gì, với niềm tin các thiên thần sẽ được sai đến theo lệnh Chúa để bảo vệ họ. Một số học giả Hồi giáo diễn giải rằng thiên thần hộ mệnh trong Hồi giáo không chỉ bảo vệ thân xác mà còn hướng dẫn tinh thần – giống vai trò thiên thần trong Công Giáo. Thậm chí, có quan niệm mỗi người Hồi giáo có một “Qareen” thiện (thiên thần) và một “Qareen” ác (ma quỷ) luôn theo bên – tương đồng với hình ảnh “thiện thần và ác thần” trong đạo Do Thái và Kitô giáo.

Tuy có khác biệt về danh xưng và bối cảnh, có thể nói Hồi giáo xác nhận rõ ràng sự hiện hữu của các thiên thần hộ mệnh. Tín đồ Hồi giáo không cầu nguyện trực tiếp với các thiên thần (vì trong Hồi giáo chỉ cầu nguyện với Allah), nhưng họ thường xin Allah “sai các thiên thần gìn giữ chúng con” trong lời khấn nguyện. Như vậy, tương tự Công Giáo, Hồi giáo tin rằng cuộc đời mỗi người tín hữu đều có các thiên sứ của Trời cao tháp tùng, bảo vệ và ghi nhận từng hành vi của họ theo thánh ý Thiên Chúa. Niềm tin này thúc giục người Hồi giáo ý thức sống ngay thẳng dưới mắt Chúa và các thiên sứ của Ngài.

Các nhánh Kitô giáo khác

Ngoài Công Giáo, Chính Thống và các hệ phái Tin Lành lớn, một số nhóm Kitô giáo khác cũng có quan điểm riêng về các thiên thần hộ thủ:

  • Anh giáo (Anglican) và Giám Lý (Methodist): Là các nhánh xuất phát từ Cải Cách nhưng vẫn giữ nhiều truyền thống cổ, họ chấp nhận học thuyết các thiên thần. Sách Lễ Anh giáo vẫn mừng lễ Thiên Thần Hộ Thủ và nhiều tín hữu Anh giáo tin có thiên thần bảo vệ. Phong trào Giám Lý do John Wesley sáng lập cũng không bác bỏ sự gìn giữ của thiên sứ. Wesley từng viết: “Thiên Chúa lo liệu cho con cái Ngài có các thiên thần hộ vệ”. Tuy nhiên, giống các anh em Tin Lành, họ không có thực hành cầu nguyện cùng thiên thần.
  • Nhân Chứng Giê-hô-va và Mormon (Thánh Hữu Ngày Sau): Hai nhóm này có giáo lý riêng biệt về thiên thần. Nhân Chứng Giê-hô-va tin thiên thần tồn tại nhưng nhấn mạnh họ chỉ thi hành mệnh lệnh Đức Giê-hô-va; họ phủ nhận việc cầu khẩn thiên thần và cực lực tránh mọi hình thức “thờ kính” thiên thần, coi đó là lệch lạc. Mormon (Giáo hội Các Thánh Hữu Ngày Sau) thì tin rằng nhiều thiên thần thực ra chính là linh hồn những người đã hoặc sẽ làm người (họ quan niệm thiên thần có thể là các thánh nhân được sai đi). Mormon không đề cập “mỗi người một thiên thần”, nhưng tin các thành viên trung tín của Giáo hội được các thiên thần (thường là tổ tiên đã qua đời) bảo vệ dẫn dắt.
  • Các tôn giáo ngoài Kitô giáo khác: Một số tôn giáo và tín ngưỡng dân gian cũng có khái niệm tương tự thiên thần hộ mệnh. Chẳng hạn, đạo Zoroastrian cổ xưa tin mỗi người có một “fravashi” – linh thể bảo hộ thiêng liêng – theo sát họ suốt đời. Một vài tôn giáo Á Đông như Đạo Lão, Thần đạo cũng có thần linh bảo hộ cho cá nhân hay gia đình. Tuy nhiên, những khái niệm này khác xa và nằm ngoài phạm vi so sánh chính của bài viết.

Tựu trung, niềm tin vào các đấng thiêng liêng hộ trì con người là một motif chung trong nhiều nền văn hoá, tôn giáo. Dù cách giải thích và thực hành khác nhau, điều đó phản ánh khát vọng sâu thẳm của con người về sự che chở siêu nhiên cũng như niềm xác tín rằng chúng ta không đơn độc trên hành trình cuộc sống – luôn có sự hiện diện vô hình của Trời cao đồng hành.


Từ những khảo sát trên, có thể thấy giáo lý về Thiên Thần Bản Mệnh trong Công Giáo đã được hình thành vững chắc qua dòng chảy lịch sử, dựa trên mặc khải Thánh Kinh và sự đồng thuận của Thánh Truyền. Hội Thánh trải qua các thời đại – từ các Giáo Phụ, các nhà thần học Trung Cổ, cho đến các Đức Giáo Hoàng và thánh nhân cận đại – đều duy trì và phát triển niềm tin rằng mỗi người đều có một thiên thần trung thành do Chúa sai đến đồng hành. Thiên thần ấy vừa là vệ sĩ che chở, vừa là bạn đường chỉ bảo, vừa là sứ giả nối kết chúng ta với Thiên Chúa. Niềm tin này không hề làm lu mờ vai trò của Thiên Chúa, trái lại, nó làm nổi bật tình yêu quan phòng tinh tế của Ngài: Chúa yêu thương chúng ta đến nỗi đặt cạnh mỗi người một “đại sứ yêu thương” của Ngài để trợ giúp suốt cuộc đời.

Trong đời sống đức tin thường nhật, hình ảnh thiên thần bản mệnh mang đến cho người tín hữu niềm an ủi và khích lệ. Khi yếu đuối hay cô đơn, ta nhớ rằng có một vị thánh thiên thần luôn cầu nguyện và nâng đỡ ta. Khi lạc hướng, ta có thể cầu xin vị “mục tử vô hình” ấy soi đường chỉ lối. Và khi đối diện nguy nan, ta vững tâm vì tin rằng nếu chưa đến giờ Chúa định, thiên thần của Ngài sẽ “giơ tay đỡ ta khỏi vấp ngã”. Dĩ nhiên, mỗi người cần cộng tác với ơn Chúa và sự hướng dẫn của thiên thần qua lối sống đạo hạnh – như lời nhắc của Đức Thánh Cha Phanxicô: “Đừng nổi loạn, đừng chống lại thiên thần của bạn!”. Thiên thần bản mệnh là một người bạn đặc biệt: dù ta ít khi ý thức về ngài, ngài vẫn âm thầm hiện diện; dù ta lãng quên ngài, ngài vẫn trung tín chu toàn nhiệm vụ Chúa trao.

Niềm tin Công Giáo về thiên thần bản mệnh, khi đặt trong bối cảnh rộng hơn, cũng hoà nhịp với trực giác tâm linh của nhân loại – rằng có sự trợ giúp từ Trời cao dành cho mỗi cá nhân. Dù các tôn giáo diễn đạt khác nhau, điểm chung là lời khẳng định: cuộc sống không chỉ đơn độc phó mặc cho may rủi, mà được nâng đỡ bởi Đấng Thiêng Liêng qua các sứ giả của Người. Điều này đem lại hy vọng và ý nghĩa cho kiếp nhân sinh. Đối với người Kitô hữu, cụ thể là người Công Giáo, chúng ta xác tín rằng Thiên Chúa là Cha yêu thương đã sai các thiên thần gìn giữ con cái mình, để sau cùng dẫn dắt chúng ta về quê trời hưởng hạnh phúc bên Ngài.

Khép lại bài, người viết xin mượn lời Thánh Vịnh 91 làm lời cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin sai thiên sứ của Ngài gìn giữ chúng con trên mọi nẻo đường” – và xin cho mỗi chúng con biết nhạy bén lắng nghe vị “bạn đồng hành vô hình” Chúa ban, hầu sống xứng đáng dưới sự che chở của các thiên thần, tiến bước vững vàng trên đường thánh đức. Amen.

Tài liệu tham khảo:

  • Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, các số 328–336 (về các thiên thần).
  • Kinh Thánh (Bản dịch của Nhóm CGKPV), các đoạn: Mt 18,10; Tv 91,11-12; Cv 12,15; Tb 5–12; Tv 34,8; etc.
  • Catholic Encyclopedia (1910): “Guardian Angels” – Thomas Gilmartin.
  • Thánh Basiliô Cả, Thánh Giêrônimô, Thánh Bernard – các trích dẫn trong bài.
  • Thánh Tôma Aquinô, Summa Theologiae, phần I, QQ. 50-64 (về thiên thần), đặc biệt Q.113, a.4 (về thiên thần hộ thủ).
  • Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II, huấn từ Regina Caeli, 31/3/1997.
  • Đức Giáo Hoàng Phanxicô, bài giảng lễ thiên thần hộ thủ, 2/10/2014.
  • Chaya S. Silberberg, “Do Jews Believe in Guardian Angels?” – Chabad.org.
  • Qur’an, Surah Ar-Ra’d 13:11; Tafsīr liên quan (Hồi giáo).
  • Các tài liệu từ trang GP Lạng Sơn, GP Vĩnh Long về thiên thần bản mệnh.
  • Wikipedia: “Guardian angel” (các phiên bản ngôn ngữ Anh và Việt).

Author

Trung Khang
Trung Khang

Chuyên viết tin tức và bài phân tích về Giáo hội Công giáo và các vấn đề tôn giáo – xã hội quốc tế.

Sign up for Kênh Công Giáo - Ephata Catholic Media newsletters.

Stay up to date with curated collection of our top stories.

Please check your inbox and confirm. Something went wrong. Please try again.

Subscribe to join the discussion.

Please create a free account to become a member and join the discussion.

Already have an account? Sign in

Sign up for Kênh Công Giáo - Ephata Catholic Media newsletters.

Stay up to date with curated collection of our top stories.

Please check your inbox and confirm. Something went wrong. Please try again.