Trong đời sống Kitô giáo và trong cả văn hóa phương Tây, “nhà thờ” là hình ảnh quen thuộc. Tuy nhiên, khi dịch sang tiếng Anh, không phải lúc nào “nhà thờ” cũng chỉ có một từ duy nhất. Tùy ngữ cảnh, người bản ngữ dùng nhiều từ khác nhau
Luke 12:35–38 Jesus said to his disciples: “Gird your loins and light your lamps and be like servants who await their master's return from a wedding, ready to open immediately when he comes and knocks. Blessed are those servants whom the master finds vigilant on his
I. Danh xưng căn bản / Basic Titles EnglishTiếng ViệtMaryMariaBlessed Virgin MaryĐức Trinh Nữ Maria Diễm PhúcHoly MaryĐức Maria Thánh ThiệnMother of GodMẹ Thiên ChúaOur LadyĐức BàThe Virgin MaryĐức Trinh Nữ Maria II. Trong Kinh Cầu Đức Bà (Litany of Loreto) EnglishTiếng ViệtMother Most PureMẹ rất trong sạchMother Most ChasteMẹ rất
1. Faith – Đức tin * Many people find comfort in their faith during difficult times. (Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong đức tin của mình vào những lúc khó khăn.) 2. Religion – Tôn giáo * Religion often shapes a person’s beliefs and values. (Tôn giáo thường định hình niềm
Bạn đang học tiếng Anh Công giáo? Bạn thường xuyên tham dự Thánh lễ nhưng không biết “nhà tạm”, “cung thánh” hay “ghế dài trong nhà thờ” nói thế nào bằng tiếng Anh? Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững 9 từ vựng tiếng Anh về nhà
Mùa Vọng là một thời gian quan trọng trong năm phụng vụ của Giáo Hội Công Giáo, đánh dấu sự chuẩn bị tâm hồn cho sự ra đời của Chúa Giêsu trong lễ Giáng Sinh. Đây cũng là mùa của hy vọng, sám hối và đổi mới đức tin. Để
Dưới đây là danh sách những từ tiếng Anh phổ biến trong Công giáo mà mọi tín hữu nên nắm vững. Dù bạn tham gia thánh lễ quốc tế, đọc tài liệu tôn giáo, hay muốn hiểu sâu hơn về đức tin, những từ vựng này sẽ giúp bạn kết
Showing 12 of 7 total posts
Luôn cập nhật những bài viết và tin tức chọn lọc mới nhất từ chúng tôi.