Nhà Thờ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Nhà Thờ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Trong đời sống Kitô giáo và trong cả văn hóa phương Tây, “nhà thờ” là hình ảnh quen thuộc. Tuy nhiên, khi dịch sang tiếng Anh, không phải lúc nào “nhà thờ” cũng chỉ có một từ duy nhất. Tùy ngữ cảnh, người bản ngữ dùng nhiều từ khác nhau để diễn tả chính xác loại hình nhà thờ, cấp bậc hay chức năng phụng vụ.

1. “Nhà thờ” tiếng Anh là gì?

Từ phổ biến nhất để chỉ nhà thờ nói chung là:

Church /tʃɜːrtʃ/

  • Đây là từ thông dụng nhất, dùng cho mọi nhà thờ Kitô giáo.
  • Ví dụ:
    I go to church every Sunday.
    (Tôi đi nhà thờ mỗi Chúa Nhật.)

Ngoài “church”, còn có nhiều từ chuyên biệt hơn tùy chức năng, cấp bậc của nhà thờ.

1. Parish Church – /ˈpærɪʃ tʃɜːrtʃ/

Nhà thờ giáo xứ

  • Ví dụ:
    Hung Hoa Parish Church is a pilgrimage site this year.
    (Nhà thờ giáo xứ Hưng Hoá là điểm hành hương năm nay.)

2. Cathedral – /kəˈθiːdrəl/

Nhà thờ chính tòa

  • Ví dụ:
    St. Joseph’s Cathedral is one of the oldest churches in Hanoi.
    (Nhà thờ Chính tòa Thánh Giuse là một trong những nhà thờ cổ nhất Hà Nội.)

3. Basilica – /bəˈsɪlɪkə/

Vương cung thánh đường

  • Ví dụ:
    La Vang Basilica attracts thousands of pilgrims every year.
    (Vương cung thánh đường La Vang thu hút hàng nghìn khách hành hương mỗi năm.)

4. Chapel – /ˈtʃæpəl/

Nhà nguyện

  • Ví dụ:
    The soldiers gathered in the chapel for morning prayer.
    (Các chiến sĩ tập trung tại nhà nguyện để cầu nguyện sáng.)

5. Sanctuary – /ˈsæŋktʃuəri/

Đền thánh, nơi hành hương linh thiêng

  • Ví dụ:
    This sanctuary is dedicated to the Virgin Mary.
    (Đền thánh này được cung hiến cho Đức Maria.)

6. Altar – /ˈɔːltər/

Bàn thờ

  • Ví dụ:
    The priest stood at the altar and began the Mass.
    (Linh mục đứng tại bàn thờ và bắt đầu Thánh lễ.)

7. Sacristy – /ˈsækrɪsti/

Phòng thánh (nơi để áo lễ, bình thánh)

  • Ví dụ:
    The servers prepared everything in the sacristy before Mass.
    (Các lễ sinh chuẩn bị mọi thứ trong phòng thánh trước Thánh lễ.)

8. Nave – /neɪv/

Gian giữa nhà thờ – nơi giáo dân ngồi

  • Ví dụ:
    The nave was filled with people during the Christmas Mass.
    (Gian giữa nhà thờ chật kín người trong Thánh lễ Giáng Sinh.)

9. Crucifix – /ˈkruːsɪfɪks/

Thánh giá có tượng Chúa Giêsu

  • Ví dụ:
    A large crucifix hangs above the main altar.
    (Một thánh giá lớn treo trên bàn thờ chính.)

10. Confessional – /kənˈfeʃənl/

Tòa giải tội

  • Ví dụ:
    He went to the confessional before Easter Mass.
    (Anh ấy đi xưng tội trước Thánh lễ Phục Sinh.)

“Nhà thờ” trong tiếng Anh không chỉ dừng lại ở từ church, mà còn gồm nhiều thuật ngữ đa dạng phản ánh cấu trúc, chức năng và cấp bậc trong đời sống phụng vụ của Kitô giáo. Việc biết dùng đúng từ giúp bạn giao tiếp chuẩn xác hơn, đặc biệt trong dịch thuật, du lịch tôn giáo hoặc học thuật Công giáo.

Author

Trung Khang
Trung Khang

Chuyên viết tin tức và bài phân tích về Giáo hội Công giáo và các vấn đề tôn giáo – xã hội quốc tế.

Đăng ký nhận bản tin từ Kênh Công Giáo - Ephata Catholic Media

Luôn cập nhật những bài viết và tin tức chọn lọc mới nhất của chúng tôi.

Vui lòng kiểm tra hộp thư của bạn và xác nhận. Đã xảy ra lỗi. Vui lòng thử lại.

Đăng ký để tham gia thảo luận.

Hãy tạo một tài khoản miễn phí để trở thành thành viên và cùng tham gia bình luận.

Already have an account? Sign in

ĐỌC THÊM

Đăng ký nhận bản tin từ Kênh Công Giáo - Ephata Catholic Media

Luôn cập nhật những bài viết và tin tức chọn lọc mới nhất từ chúng tôi.

Vui lòng kiểm tra hộp thư của bạn và xác nhận. Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại.