Tiểu sử Cha Trương Bửu Diệp
Cha Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp sinh ngày 1 tháng 1 năm 1897 tại làng Tấn Đức, An Giang (thuộc địa phận Phnom Penh thời bấy giờ). Ngay từ nhỏ, cậu bé Diệp đã được gia đình định hướng theo con đường tu trì: năm 1909 (12 tuổi), cha cậu gửi cậu vào Tiểu Chủng viện Cù Lao Giêng để nuôi dưỡng ơn gọi linh mục. Sau đó, thầy Diệp tiếp tục học tại Đại Chủng viện Nam Vang (Campuchia) và thụ phong linh mục năm 1924 tại Phnom Penh. Vị tân linh mục trẻ trở về phục vụ Giáo hội Việt Nam: từ năm 1924–1927, ngài làm linh mục phó tại họ đạo Hố Trư (tỉnh Kandal, Campuchia) rồi chuyển về làm giáo sư chủng viện Cù Lao Giêng (1927–1929). Tháng 3 năm 1930, Cha Diệp nhận nhiệm sở mới tại họ đạo Tắc Sậy, tỉnh Bạc Liêu, mở ra 16 năm mục vụ đầy nhiệt thành nơi vùng đồng bằng sông Cửu Long.
Tại giáo xứ Tắc Sậy, Cha Trương Bửu Diệp nổi tiếng là một mục tử tận tụy và giàu lòng nhân ái. Không chỉ chăm lo đời sống đức tin cho giáo dân, ngài còn tích cực mở rộng hoạt động truyền giáo, thành lập thêm nhiều họ đạo nhỏ trong vùng như Bà Đốc, Cái Côn, An Hải, Khúc Tréo, Đồng Gò, Rạch Rắn…. Tính tình cha Diệp rất hiền lành, nhưng khi giảng Lời Chúa thì lúc hùng hồn mạnh mẽ, lúc lại êm đềm sâu lắng – lối giảng truyền cảm ấy gây ấn tượng mạnh nơi giáo dân. Đặc biệt, ngài hết lòng thương yêu người nghèo khó và khách lỡ đường, không phân biệt lương hay giáo. Ông Huỳnh Văn Lập (người từng giúp lễ cho cha) kể rằng Cha Diệp thường mời những người nghèo đói vào nhà xứ, mở kho lúa của nhà thờ để họ lấy lúa xay giã làm gạo ăn qua cơn đói. Với đời sống khiêm nhường và bác ái, cha Trương Bửu Diệp nhanh chóng trở thành điểm tựa tinh thần không chỉ cho người Công giáo, mà cả nhiều lương dân quanh vùng cũng quý mến vị linh mục hiền lành này.
Bối cảnh lịch sử Nam Bộ thập niên 1940
Thập niên 1940, miền Nam Việt Nam chìm trong khói lửa chiến tranh và loạn lạc. Chiến tranh thế giới kết thúc để lại khoảng trống quyền lực: thực dân Pháp lăm le tái chiếm thuộc địa, trong khi phát xít Nhật vừa đảo chính lật đổ Pháp rồi đầu hàng Đồng minh, tạo điều kiện cho các lực lượng bản xứ nổi dậy. Tại Nam Bộ, tình hình đặc biệt rối ren với sự xuất hiện của nhiều thế lực quân sự và chính trị chồng chéo. Lực lượng Việt Minh cách mạng tràn về nông thôn kêu gọi kháng chiến, đồng thời các giáo phái vũ trang như Cao Đài, Hòa Hảo cũng nổi lên tranh giành ảnh hưởng ở nhiều địa phương. Bên cạnh đó, một số toán quân phiệt địa phương, tàn quân Nhật và các nhóm vũ trang tự phát cũng lợi dụng thời cơ để hoành hành. Tất cả tạo nên cục diện “tam quốc phân tranh” đầy bất trắc cho người dân miền Tây Nam Bộ sau Cách mạng Tháng Tám.
Trong bối cảnh hỗn loạn ấy, nhiều cộng đồng Công giáo ở miền Tây rơi vào tình thế nguy hiểm. Một số linh mục và giáo dân đã phải tạm lánh nạn khỏi xứ đạo để bảo toàn mạng sống khi chiến tranh lan đến. Riêng tại giáo xứ Tắc Sậy (Bạc Liêu), Cha Trương Bửu Diệp kiên quyết không rời bỏ đoàn chiên. Mặc cho chiến sự ngày càng đến gần, ngài từ chối mọi lời khuyên lánh nạn. Thậm chí Cha Bề Trên Phêrô Trần Minh Ký ở Bạc Liêu từng kêu gọi cha Diệp ẩn tránh tạm thời; phía người Pháp cũng ba lần cho xe đến đón ngài lánh về nơi an toàn. Nhưng Cha Diệp quả quyết đáp: “Tôi sống giữa đoàn chiên và nếu có chết cũng chết giữa đoàn chiên. Tôi không đi đâu hết.”. Lời khẳng định ấy thể hiện rõ lập trường đức tin của vị mục tử: ngài chọn ở lại cùng chia sẻ hiểm nguy với giáo dân, đúng như tinh thần người mục tử nhân lành hy sinh mạng sống vì đoàn chiên. Chính lựa chọn can đảm này đã đặt nền móng cho sự hy sinh anh dũng của Cha Trương Bửu Diệp trong cơn binh biến.
Sự kiện dẫn đến cái chết năm 1946
Tháng 3 năm 1946, vùng Bạc Liêu trở thành điểm nóng xung đột giữa các lực lượng. Vào ngày 12 tháng 3 năm 1946, biến cố đau thương đã ập xuống họ đạo Tắc Sậy: Cha Trương Bửu Diệp cùng hàng chục giáo dân của ngài bị một toán vũ trang ập đến bắt đi giữa đêm loạn lạc. Có nguồn tư liệu cho rằng lực lượng vũ trang địa phương đã lùa cha Diệp cùng khoảng 70 giáo dân và giam họ vào một kho lúa (lẫm lúa) ở Cây Gừa, dự tính châm lửa thiêu sống tất cả. Trước tình cảnh đoàn chiên bị đe dọa, Cha Diệp vẫn bình tĩnh an ủi mọi người, ban ơn giải tội và chuẩn bị tinh thần cho họ sẵn sàng chết vì đức tin. Ngài tha thiết xin những kẻ bắt giữ tha mạng cho giáo dân, nhận mọi nguy hiểm về phần mình: Cha Diệp nguyện chịu chết thay để cứu mạng đoàn chiên. Cuối cùng, kẻ bắt giữ đã chấp nhận lời khẩn cầu hy sinh ấy – chúng kéo cha đi và thủ tiêu ngài trong đêm, nhưng thả tự do cho các giáo dân còn lại. Nhờ sự hy sinh của vị mục tử, hơn 70 giáo hữu Tắc Sậy đã thoát chết và lẩn trốn an toàn trong đêm tối hỗn loạn.
Tuy nhiên, ai là thủ phạm sát hại Cha Trương Bửu Diệp và động cơ thực sự của chúng vẫn là vấn đề gây tranh cãi suốt nhiều thập kỷ. Trong hoàn cảnh chiến tranh phe phái phức tạp, đã xuất hiện nhiều giả thuyết khác nhau. Một số nhân chứng và tài liệu Công giáo ở hải ngoại cho rằng chính lực lượng Việt Minh đã bắt và sát hại Cha Diệp do nghi ngờ ngài cộng tác với Pháp, vốn là thế lực thực dân thù địch với cách mạng. Trong khi đó, các nguồn thông tin tại Việt Nam lại nghiêng về khả năng ngài bị giết do mâu thuẫn giữa các giáo phái địa phương. Cụ thể, theo lời kể lưu truyền, có hai sĩ quan Nhật đào ngũ sau Thế chiến II đã gia nhập lực lượng Cao Đài của một thủ lĩnh quân sự địa phương. Hai người Nhật này được cho là đã vu cáo Cha Diệp cấu kết với thực dân Pháp và trực tiếp tham gia sát hại ngài. Giả thuyết này hàm ý rằng cái chết của cha Diệp là hệ quả của tranh chấp phe phái: một bên là nhóm vũ trang Cao Đài có thù nghịch với người Pháp, bên kia là linh mục Công giáo bị nghi ngờ liên hệ với Pháp. Sự thật có lẽ nằm ở giao điểm của những yếu tố chính trị – tôn giáo chồng chéo trong vùng.
Mãi đến gần đây, cuộc điều tra lịch sử của Giáo phận Cần Thơ (2011–2017) mới đưa ra kết luận chính thức, góp phần sáng tỏ vụ việc. Bản báo cáo của giáo phận, dựa trên lời khai tuyên thệ của 23 nhân chứng (trong đó 13 người trực tiếp chứng kiến), khẳng định chắc chắn Cha Trương Bửu Diệp bị sát hại bởi hai tên lính Nhật đào ngũ vào ngày 12/3/1946. Những kẻ này hành động với động cơ “lòng thù ghét đức tin Công giáo” (odium fidei) – nghĩa là giết ngài chủ yếu vì oán ghét tôn giáo của ngài Báo cáo cũng bác bỏ mọi cáo buộc cho rằng Việt Minh hay Đảng Cộng sản Đông Dương liên quan đến vụ việc, coi đó là “vô căn cứ”. Song song đó, ủy ban điều tra của Giáo hội chỉ ra một nguyên nhân bổ trợ: sự xung đột lợi ích tại địa phương. Cha Diệp nổi tiếng là người kiên quyết bảo vệ đất đai và tài sản của giáo xứ, bênh vực quyền lợi người nghèo thay vì để các nhóm bạo lực chiếm đoạt. Chính lập trường cứng rắn này khiến ngài trở thành cái gai trong mắt một số kẻ xấu muốn trục lợi. Từ những mâu thuẫn âm ỉ ấy, họ đã cấu kết với nhóm lính Nhật và lực lượng vũ trang bản địa để triệt hạ vị linh mục. Có thể nói, Cha Trương Bửu Diệp đã trở thành nạn nhân của cả hận thù tôn giáo lẫn lòng tham và thù oán cá nhân trong thời loạn.
Sau khi Cha Diệp bị hành quyết, thi thể ngài bị bọn sát nhân vứt xuống ao nước gần kho lúa. Vài ngày sau, giáo dân mới bí mật tìm được thi hài cha trong tình trạng đặc biệt thương tâm: thân mình trần trụi, trên đầu và sau gáy có hai vết chém sâu, nhưng điều kỳ lạ là đầu vẫn chưa lìa khỏi cổ. Ngày nay, nhiều lời kể cho biết chính Cha Diệp đã “hiện về báo mộng” cho các chức sắc biết chỗ tìm xác ngài dưới ao nhà ông giáo Sự. Khi được vớt lên, thi thể cha Diệp vẫn hai tay chắp trước ngực, nét mặt bình thản như đang cầu nguyện, tựa như dấu hiệu ngài đã đón nhận cái chết trong niềm phó thác. Để tránh nguy hiểm, giáo dân lén an táng cha tại phòng thánh nhà thờ Khúc Tréo gần đó. Mãi đến năm 1969, hài cốt cha mới được cải táng về lại nhà thờ Tắc Sậy nơi ngài từng coi sóc suốt đời mục vụ. Sự hy sinh oanh liệt và những tình tiết ly kỳ quanh cái chết của Cha Trương Bửu Diệp đã nhanh chóng lan truyền, làm nền tảng cho một niềm tin đặc biệt nơi giáo dân về sự thánh thiện của vị mục tử tử đạo.
Đức tin và sự hy sinh của người mục tử
Câu chuyện Cha Trương Bửu Diệp chấp nhận cái chết để bảo vệ đoàn chiên đã trở thành một biểu tượng sáng ngời về đức tin và lòng mục tử trong Công giáo Việt Nam. Ngay từ trước khi bị bắt, ngài đã thể hiện tinh thần “sống chết với đoàn chiên” qua việc ở lại giáo xứ giữa cơn binh biến, bất chấp hiểm nguy cận kề. Quyết định ấy xuất phát từ niềm tin son sắt và ơn gọi mục tử nơi Cha Diệp: ngài noi gương Chúa Giêsu, Vị Mục Tử Nhân Lànhluôn sẵn sàng hy sinh tính mạng vì đàn chiên của mình. Trong giờ phút thử thách khốc liệt, cha Diệp vẫn vững vàng chu toàn bổn phận linh mục ban bí tích hòa giải, nâng đỡ tinh thần cho giáo dân, rồi hiến dâng mạng sống mình để đổi lấy sự sống cho người khác. Hành động “thí mạng vì bạn hữu” cao cả ấy chính là minh chứng hùng hồn cho tình yêu Kitô giáo mà Cha Diệp đã sống và giảng dạy.
Với Giáo hội Công giáo, cái chết của Cha Trương Bửu Diệp mang ý nghĩa của một sự tử đạo đích thực. Ngài đã chết vì trung thành với đức tin và bổn phận mục tử, dưới bàn tay những kẻ oán ghét đạo Chúa. Tinh thần quả cảm và sự phó thác của cha khi đối diện cái chết nêu gương cho hàng vạn tín hữu. Hình ảnh vị linh mục quỳ cầu nguyện trong khoảnh khắc sinh tử, rồi bình thản đón nhận nhát gươm sát hại, đã khơi dậy nơi lòng người niềm xúc động sâu xa về sức mạnh của đức tin. Nhiều giáo dân thời bấy giờ truyền tai nhau rằng Cha Diệp qua đời như một “hạt lúa mục nát” để trổ sinh hoa trái đức tin cho cộng đoàn – một cách ví von theo tinh thần Phúc Âm. Sau này, khi tưởng nhớ ngài, Đức Hồng y Phạm Minh Mẫn từng chia sẻ rằng Cha Trương Bửu Diệp “là một linh mục thánh thiện, luôn lo lắng cho tương lai Giáo hội và khích lệ giáo dân sống đạo sâu sắc... Ngài đã sống và chết trọn vẹn cho họ”. Sự hy sinh anh hùng của Cha Diệp không chỉ cứu sống đoàn chiên Tắc Sậy năm ấy, mà còn trở thành ngọn đuốc đức tin soi sáng cho các thế hệ tín hữu Công giáo Việt Nam noi theo.
Mầu nhiệm quanh cái chết và lòng sùng kính Cha Diệp
Sau biến cố tử đạo của Cha Trương Bửu Diệp, nhiều câu chuyện mầu nhiệm và lòng sùng kính đặc biệt đã hình thành xung quanh ngài. Trước hết phải kể đến việc tìm thấy thi hài cha Diệp một cách nhiệm lạ: Giáo dân thuật lại rằng chính cố linh mục đã hiện về trong giấc mơ “chỉ điểm” nơi kẻ thủ ác giấu xác ngài dưới ao, giúp họ vớt được thi thể để an táng. Từ đó, mộ phần của Cha Diệp – dù ban đầu nằm khiêm tốn ở một họ đạo nhỏ – đã sớm trở thành điểm đến thiêng liêng cho những ai mến mộ ngài. Người ta tin rằng sự bình an trên nét mặt cha lúc qua đời và việc hai tay ngài vẫn chắp nguyện đã báo hiệu sự thánh thiện của vị tử đạo Chúa. Nhiều người bắt đầu kín đáo cầu khấn Cha Diệp, xin ngài bầu cử cùng Chúa cho họ vượt qua khốn khó trong cuộc sống.
Đặc biệt, từ sau năm 1975, các lời đồn về ơn lành và phép lạ nhờ lời chuyển cầu của Cha Trương Bửu Diệp ngày càng lan rộng. Khởi đầu là câu chuyện ly kỳ năm 1977 tại Bảo Lộc (Lâm Đồng): Một bà cụ ngoại giáo nghèo bị ung thư bao tử giai đoạn cuối, nằm chờ chết, bỗng gặp “một linh mục Công giáo” ghé qua cho vài viên thuốc và tự giới thiệu là cha sở Tắc Sậy, rồi vội vã đi ngay. Uống thuốc xong, bà cụ bất ngờ khỏi bệnh. Quá đỗi ngạc nhiên và cảm kích, gia đình đưa bà tìm về tận Tắc Sậy (Bạc Liêu) để tạ ơn vị linh mục đã cứu mạng. Khi đến nhà thờ Tắc Sậy, vừa nhìn thấy bức ảnh trên mộ phần Cha Trương Bửu Diệp, bà cụ kinh ngạc nhận ra đó chính là vị linh mục đã cho thuốc mình hôm trước!. Câu chuyện “ơn lạ” này nhanh chóng loan truyền khắp nơi. Sau sự kiện ấy, ngày càng đông người từ các miền đất nước lũ lượt tìm đến mộ cha Diệp để cầu xin ơn lành và tạ ơn ngài, tạo nên phong trào hành hương sôi động suốt những năm cuối thập niên 1970.
Từ thập niên 1980 trở đi, lòng sùng kính cha Trương Bửu Diệp thật sự bùng nổ mạnh mẽ. Hằng năm, đặc biệt vào dịp lễ giỗ ngài (11–12 tháng 3 dương lịch), dòng người hành hương đổ về Tắc Sậy mỗi lúc một đông. Không chỉ người Công giáo mà cả nhiều người ngoài Kitô giáo cũng tìm đến phần mộ cha để cầu nguyện, xin ơn. Nhà thờ Tắc Sậy – nơi an nghỉ của Cha Diệp – dần dần trở thành một trung tâm hành hương nổi tiếng nhất miền Tây Nam Bộ, được dân gian ưu ái gọi là “Nhà thờ Cha Diệp”. Khách hành hương thuộc mọi tôn giáo cho biết họ đã nhận được nhiều ơn phúc nhiệm mầu sau khi khấn nguyện với Cha Diệp, từ những ơn chữa lành bệnh tật cho tới sự bình an trong tâm hồn. Hàng trăm, hàng ngàn tờ cáo phó tạ ơn được người mộ đạo gửi về nhà thờ như minh chứng sống động cho niềm tin vào sự linh thiêng của vị linh mục tử đạo.
Ngày nay, khu mộ phần của Cha Trương Bửu Diệp nằm trong Thánh đường Tắc Sậy khang trang, thường xuyên nghi ngút khói hương của khách hành hương. Ngôi mộ bằng đá đỏ đơn sơ khắc tên ngài được đặt trang trọng giữa gian cung thánh, bên trên là tượng Chúa Giêsu chịu đội mão gai, xung quanh luôn tươi mới những bình hoa và lễ vật感 tạ từ người đến viếng. Hai bên mộ, trên tường nhà thờ, là những câu liễn lớn đề chữ thư pháp: “Sống hiền danh phổ thác – Chết nêu gương sáng ngời”, như tóm lược cuộc đời và cái chết anh dũng của Cha Diệp. Khung cảnh tôn nghiêm ấy chính là trái tim của trung tâm hành hương – nơi mọi người dâng lời cầu nguyện và bày tỏ lòng kính ngưỡng đối với cha. Theo thời gian, những hiện tượng được cho là “ơn lạ” nhờ Cha Diệp chuyển cầu nhiều vô kể, đến mức người viết tiểu sử phải thừa nhận: “Sự lạ đếm không xuể”. Dù Giáo hội thận trọng chưa dùng từ “phép lạ” khi chưa điều tra xác minh, nhưng trong lòng đại chúng, cha Trương Bửu Diệp đã được tôn kính như một vị thánh sống, một điểm tựa thiêng liêng mang lại niềm hy vọng và nâng đỡ đức tin cho biết bao người.
Tầm ảnh hưởng và di sản
Hơn ba phần tư thế kỷ đã trôi qua từ ngày Cha Trương Bửu Diệp hy sinh, nhưng ảnh hưởng của ngài vẫn in sâu trong đời sống tôn giáo và văn hóa của người Công giáo Việt Nam, đặc biệt tại miền Nam và trong cộng đồng Việt Nam hải ngoại. Trước hết, tấm gương mục tử của Cha Diệp đã trở thành nguồn cảm hứng tinh thần mạnh mẽ. Nhiều thế hệ linh mục và giáo dân miền Nam lớn lên với câu chuyện về Cha Diệp – vị linh mục dám sống chết vì đoàn chiên – như một huyền thoại có thật về lòng trung kiên với đức tin. Trong những giai đoạn Giáo hội gặp khó khăn (như thời kỳ chiến tranh, hay giai đoạn sau 1975), chính ký ức về sự hy sinh của ngài đã tiếp thêm sức mạnh cho người tín hữu kiên trì bám trụ với niềm tin tôn giáo. Cha Diệp còn được nhớ đến như một mục tử luôn đứng về phía người nghèo khổ, yếu thế, sẵn sàng bảo vệ công lý xã hội – điều này làm ngài được kính phục không chỉ trong cộng đồng Công giáo mà cả bởi nhiều người ngoài Công giáo.
Thứ hai, Cha Trương Bửu Diệp đã để lại một di sản cụ thể là trung tâm hành hương Tắc Sậy. Từ một họ đạo nhỏ bé ban đầu, nay Thánh địa Tắc Sậy đã trở thành địa điểm hành hương tôn giáo nổi tiếng, đón tiếp hàng trăm ngàn lượt khách mỗi năm. Nhờ tấm lòng yêu mến Cha Diệp của cả giáo dân trong và ngoài nước, nhà thờ Tắc Sậy đã được mở rộng khang trang để phục vụ khách hành hương. Nhiều đóng góp từ người mộ đạo khắp nơi (kể cả đồng bào hải ngoại) đã giúp xây dựng nên ngôi thánh đường đồ sộ cùng nhà lưu niệm 5 tầng trưng bày tư liệu về cha Diệp ngay tại khuôn viên nhà thờ. Chính quyền địa phương cũng xếp Tắc Sậy vào tuyến điểm du lịch tâm linh của tỉnh, cho thấy sự ghi nhận giá trị văn hóa – tín ngưỡng của nơi này. Bằng sự linh thiêng lan tỏa, mộ phần Cha Diệp đã góp phần gắn kết tinh thần cộng đồng: không phân biệt tôn giáo hay xuất xứ, mọi người có thể gặp nhau tại Tắc Sậy trong cùng một niềm tin vào điều thiện và phép màu của lòng tin.
Trong cộng đồng người Việt hải ngoại, danh tiếng Cha Trương Bửu Diệp cũng vang vọng và tạo nên sợi dây liên kết đặc biệt. Nhiều hội đoàn và tổ chức mang tên Cha Diệp được thành lập ở Hoa Kỳ, Úc, châu Âu nhằm quy tụ những người ái mộ ngài. Chẳng hạn, tại Little Saigon (California, Mỹ) có Trương Bửu Diệp Foundation, một văn phòng mà đồng hương thường tìm đến để xin khấn và chia sẻ các ơn lành được cho là nhờ lời chuyển cầu của cha. Các hội ái mộ cha Diệp ở hải ngoại còn tích cực thu thập chứng từ về các phép lạ, hỗ trợ Giáo hội trong tiến trình tuyên thánh cho ngài. Với người Việt xa quê, hình ảnh Cha Diệp – một vị tử đạo Việt Nam cận đại – vừa là niềm tự hào đức tin, vừa là điểm tựa tâm linh cho cộng đồng lưu vong giữ vững gốc rễ văn hóa và tôn giáo.
Cuối cùng, tầm ảnh hưởng của Cha Trương Bửu Diệp được khẳng định một cách chính thức qua tiến trình tuyên thánh của Giáo hội Công giáo. Năm 2012, Tòa Thánh đã cấp phép mở hồ sơ phong thánh cho ngài, và cha Diệp được đặt vào hàng “Tôi tớ Chúa”【1†】. Đến ngày 25 tháng 11, 2024, Đức Giáo hoàng Phanxicô đã ký sắc lệnh công nhận Cha Trương Bửu Diệp đã tử đạo “vì lòng thù ghét đức tin”, tức chính thức nhìn nhận ngài là một vị tử đạo của Giáo hội. Quyết định này mở đường cho việc tôn phong Chân phước (Á Thánh) cho cha Diệp, dự kiến sẽ được ấn định trong thời gian sắp tới. Như vậy, từ một linh mục quê mùa xứ đồng bằng, Cha Trương Bửu Diệp đang dần được tôn vinh trên bình diện toàn cầu của Giáo hội hoàn vũ. Sự kiện này không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn là niềm vinh dự lớn lao đối với Giáo hội Việt Nam và cộng đồng tín hữu Việt trên khắp thế giới.
Kết luận: Cuộc đời và cái chết của Cha Trương Bửu Diệp là một thiên anh hùng ca thấm đẫm tinh thần đức tin và lòng bác ái. Trong khói lửa loạn ly của thập niên 1940, ngài đã sống trọn vẹn thiên chức mục tử, chấp nhận hy sinh cao cả vì đoàn chiên. Thời gian trôi qua, hy sinh ấy không hề bị lãng quên mà trái lại đã kết tinh thành một di sản thiêng liêng quý giá. Từ miền quê Bạc Liêu đến đô thị Sài Gòn, từ Việt Nam đến hải ngoại, hình ảnh Cha Trương Bửu Diệp – người mục tử tử đạo – tiếp tục tỏa sáng, nâng đỡ đức tin của bao tâm hồn. Ngài đã đi vào lịch sử như một chứng nhân anh dũng của tình yêu Thiên Chúa, để lại bài học muôn đời về lòng trung thành với đức tin, lòng yêu thương con người và sự hy sinh vô vị lợi. Những giá trị đó chính là đóng góp to lớn và lâu dài nhất của Cha Trương Bửu Diệp cho đạo cũng như đời, xứng đáng được tôn vinh và noi gương cho các thế hệ mai sau.
Tài liệu tham khảo:
- Báo Công giáo & Dân tộc: “Theo dấu chân cha Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp”.
- Ủy ban Đoàn kết Công giáo Việt Nam: “Nhà thờ Tắc Sậy, Bạc Liêu”.
- Vatican News: “Cha Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp sẽ được phong chân phước”.
- Giáo phận Cần Thơ – HĐGMVN: “Chân dung Linh mục Việt Nam: LM Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp”.
- Lm. Giuse Nguyễn Văn Thư: “Truyện dài cha Trương Bửu Diệp”.
- AsiaNews: “The soon to be Saint Father Diep... honored even by non-Christians”.
- Phúc trình Điều tra Tuyên thánh Gp. Cần Thơ (2025).
Author
Chuyên viết tin tức và bài phân tích về Giáo hội Công giáo và các vấn đề tôn giáo – xã hội quốc tế.
Đăng ký nhận bản tin từ Kênh Công Giáo - Ephata Catholic Media
Luôn cập nhật những bài viết và tin tức chọn lọc mới nhất của chúng tôi.