I. Danh xưng căn bản / Basic Titles
| English | Tiếng Việt |
|---|---|
| Mary | Maria |
| Blessed Virgin Mary | Đức Trinh Nữ Maria Diễm Phúc |
| Holy Mary | Đức Maria Thánh Thiện |
| Mother of God | Mẹ Thiên Chúa |
| Our Lady | Đức Bà |
| The Virgin Mary | Đức Trinh Nữ Maria |
II. Trong Kinh Cầu Đức Bà (Litany of Loreto)
| English | Tiếng Việt |
|---|---|
| Mother Most Pure | Mẹ rất trong sạch |
| Mother Most Chaste | Mẹ rất trinh khiết |
| Mother Most Amiable | Mẹ rất đáng yêu mến |
| Mother Most Admirable | Mẹ rất đáng khâm phục |
| Mother of Good Counsel | Mẹ ban lời khuyên tốt lành |
| Mother of Our Creator | Mẹ Đấng Tạo Hóa |
| Mother of Our Savior | Mẹ Đấng Cứu Thế |
| Virgin Most Prudent | Trinh Nữ rất khôn ngoan |
| Virgin Most Venerable | Trinh Nữ rất đáng kính |
| Virgin Most Renowned | Trinh Nữ rất lừng danh |
| Virgin Most Powerful | Trinh Nữ rất quyền năng |
| Virgin Most Merciful | Trinh Nữ rất nhân từ |
| Virgin Most Faithful | Trinh Nữ rất trung thành |
| Mirror of Justice | Gương mẫu công chính |
| Seat of Wisdom | Tòa Đấng Khôn Ngoan |
| Cause of Our Joy | Nguồn vui của chúng con |
| Mystical Rose | Hoa Hường Mầu Nhiệm |
| Tower of David | Tháp Đa-vít |
| Tower of Ivory | Tháp ngà |
| House of Gold | Nhà vàng |
| Ark of the Covenant | Hòm Bia Giao Ước |
| Gate of Heaven | Cửa Thiên Đàng |
| Morning Star | Sao Mai |
III. Danh hiệu gắn với địa danh / Marian Apparitions
| English | Tiếng Việt |
|---|---|
| Our Lady of Lourdes | Đức Mẹ Lộ Đức |
| Our Lady of Fatima | Đức Mẹ Fatima |
| Our Lady of Guadalupe | Đức Mẹ Guadalupe |
| Our Lady of La Vang | Đức Mẹ La Vang |
| Our Lady of Mount Carmel | Đức Mẹ Núi Camêlô |
| Our Lady of Sorrows | Đức Mẹ Sầu Bi |
| Our Lady of Perpetual Help | Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp |
| Our Lady of the Rosary | Đức Mẹ Mân Côi |
| Our Lady of Grace | Đức Mẹ Ban Ơn |
| Our Lady of the Immaculate Conception | Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội |
| Our Lady of the Annunciation | Đức Mẹ Truyền Tin |
| Our Lady of the Assumption | Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời |
IV. Các tước hiệu về vương quyền / Queenly Titles
| English | Tiếng Việt |
|---|---|
| Queen of Heaven | Nữ Vương Thiên Đàng |
| Queen of Peace | Nữ Vương Ban Sự Bình An |
| Queen of Angels | Nữ Vương Các Thiên Thần |
| Queen of All Saints | Nữ Vương Các Thánh |
| Queen of the Holy Rosary | Nữ Vương Mân Côi |
| Queen of Apostles | Nữ Vương Các Tông Đồ |
| Queen Conceived Without Original Sin | Nữ Vương Vô Nhiễm Nguyên Tội |
| Queen Assumed into Heaven | Nữ Vương Hồn Xác Lên Trời |
V. Các danh hiệu diễn tả lòng từ mẫu / Titles of Compassion
| English | Tiếng Việt |
|---|---|
| Star of the Sea | Sao Biển |
| Mother of Mercy | Mẹ Xót Thương |
| Refuge of Sinners | Nơi Nương Náu của Kẻ Có Tội |
| Health of the Sick | Sức Khỏe của Kẻ Ốm Đau |
| Comforter of the Afflicted | Đấng An Ủi Kẻ Âu Lo |
| Help of Christians | Phù Hộ Các Giáo Hữu |
| Mother of the Church | Mẹ của Hội Thánh |
Author
Chuyên viết tin tức và bài phân tích về Giáo hội Công giáo và các vấn đề tôn giáo – xã hội quốc tế.
Đăng ký nhận bản tin từ Kênh Công Giáo - Ephata Catholic Media
Luôn cập nhật những bài viết và tin tức chọn lọc mới nhất của chúng tôi.