100 từ vựng tiếng Anh liên quan đến Tôn giáo và ví dụ minh họa

100 từ vựng tiếng Anh liên quan đến Tôn giáo và ví dụ minh họa
  1. Faith – Đức tin
    • Many people find comfort in their faith during difficult times.
      (Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong đức tin của mình vào những lúc khó khăn.)
  2. Religion – Tôn giáo
    • Religion often shapes a person’s beliefs and values.
      (Tôn giáo thường định hình niềm tin và giá trị của một người.)
  3. Belief – Niềm tin
    • Her belief in karma influences her daily actions.
      (Niềm tin vào luật nhân quả ảnh hưởng đến hành động hàng ngày của cô ấy.)
  4. Divine – Thần thánh
    • The temple was built to honor a divine being.
      (Ngôi đền được xây dựng để tôn vinh một vị thần thánh.)
  5. Sacred – Linh thiêng
    • The sacred text is kept in a special room in the temple.
      (Kinh thánh được giữ trong một căn phòng đặc biệt trong đền thờ.)
  6. Scripture – Kinh thánh
    • They read the scripture every morning as part of their ritual.
      (Họ đọc kinh thánh mỗi sáng như một phần của nghi lễ.)
  7. Worship – Thờ phụng
    • People of different faiths gather here to worship.
      (Người theo các tín ngưỡng khác nhau tụ họp ở đây để thờ phụng.)
  8. Monk – Nhà sư
    • The monk lives a simple life devoted to meditation.
      (Nhà sư sống một cuộc sống đơn giản, cống hiến cho thiền định.)
  9. Nun – Nữ tu
    • The nun dedicated her life to helping the poor.
      (Nữ tu đã cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo.)
  10. Temple – Ngôi đền
    • We visited the ancient temple during our trip to Asia.
      (Chúng tôi đã ghé thăm ngôi đền cổ trong chuyến đi đến châu Á.)
  11. Prayer – Lời cầu nguyện
    • She whispered a prayer before taking the exam.
      (Cô thì thầm một lời cầu nguyện trước khi làm bài thi.)
  12. Pilgrimage – Hành hương
    • They went on a pilgrimage to a holy site.
      (Họ đã thực hiện một chuyến hành hương đến một địa điểm linh thiêng.)
  13. Ritual – Nghi thức
    • The ritual was performed to mark the beginning of the new year.
      (Nghi thức được thực hiện để đánh dấu sự khởi đầu của năm mới.)
  14. Sanctuary – Thánh địa
    • The church served as a sanctuary for those seeking peace.
      (Nhà thờ là nơi thánh địa cho những người tìm kiếm sự bình yên.)
  15. Prophet – Nhà tiên tri
    • The prophet’s teachings have been passed down for generations.
      (Lời dạy của nhà tiên tri đã được truyền qua nhiều thế hệ.)
  16. Altar – Bàn thờ
    • Offerings were placed on the altar during the ceremony.
      (Lễ vật được đặt trên bàn thờ trong buổi lễ.)
  17. Blessing – Phúc lành
    • The family received a blessing from the spiritual leader.
      (Gia đình đã nhận được phúc lành từ vị lãnh đạo tinh thần.)
  18. Heaven – Thiên đường
    • They believe that good deeds will lead them to heaven.
      (Họ tin rằng việc làm tốt sẽ đưa họ đến thiên đường.)
  19. Hell – Địa ngục
    • The story warned of the consequences of living a sinful life in hell.
      (Câu chuyện cảnh báo về hậu quả của việc sống tội lỗi trong địa ngục.)
  20. Atheism – Chủ nghĩa vô thần
    • Atheism is the absence of belief in deities.
      (Chủ nghĩa vô thần là sự thiếu niềm tin vào các vị thần.)
  21. Agnosticism – Chủ nghĩa bất khả tri
    • Agnosticism questions the existence of a higher power.
      (Chủ nghĩa bất khả tri đặt câu hỏi về sự tồn tại của một quyền lực cao hơn.)
  22. Deity – Thần thánh
    • Many ancient cultures worshiped more than one deity.
      (Nhiều nền văn hóa cổ đại thờ phụng nhiều vị thần thánh.)
  23. Soul – Linh hồn
    • They believe the soul continues after death.
      (Họ tin rằng linh hồn tiếp tục tồn tại sau khi chết.)
  24. Meditation – Thiền định
    • Meditation helps clear the mind and calm the soul.
      (Thiền định giúp làm dịu tâm trí và linh hồn.)
  25. Pagan – Ngoại giáo
    • Pagan rituals are still practiced in some parts of the world.
      (Nghi thức ngoại giáo vẫn được thực hiện ở một số nơi trên thế giới.)
  26. Enlightenment – Giác ngộ
    • He spent years in search of spiritual enlightenment.
      (Anh ấy đã dành nhiều năm để tìm kiếm sự giác ngộ tâm linh.)
  27. Fasting – Nhịn ăn
    • Fasting is observed as a sign of devotion in some religions.
      (Việc nhịn ăn được thực hiện như một dấu hiệu của sự sùng đạo trong một số tôn giáo.)
  28. Penance – Sự sám hối
    • He did penance for his wrongdoings by volunteering.
      (Anh ấy đã sám hối cho những hành vi sai trái của mình bằng cách làm tình nguyện.)
  29. Confession – Lời xưng tội
    • The priest listened to her confession in the chapel.
      (Vị linh mục lắng nghe lời xưng tội của cô ấy trong nhà nguyện.)
  30. Sin – Tội lỗi
    • They believe that sin separates humanity from God.
      (Họ tin rằng tội lỗi tách con người khỏi Chúa.)
  31. Salvation – Sự cứu rỗi
    • Salvation is a central concept in many religious teachings.
      (Sự cứu rỗi là một khái niệm trung tâm trong nhiều lời dạy tôn giáo.)
  32. Purgatory – Luyện ngục
    • In some beliefs, souls go to purgatory to be cleansed.
      (Theo một số niềm tin, linh hồn đi vào luyện ngục để được thanh tẩy.)
  33. Pilgrim – Người hành hương
    • The pilgrim traveled great distances to reach the holy city.
      (Người hành hương đã đi một quãng đường dài để đến thành phố linh thiêng.)
  34. Baptism – Lễ rửa tội
    • The baby’s baptism took place on Sunday morning.
      (Lễ rửa tội của em bé diễn ra vào sáng Chủ Nhật.)
  35. Clergy – Giáo sĩ
    • The clergy gathered to discuss important community issues.
      (Các giáo sĩ đã tụ họp để thảo luận về các vấn đề quan trọng của cộng đồng.)
  36. Gospel – Phúc âm
    • He read a passage from the gospel during the service.
      (Anh ấy đã đọc một đoạn từ Phúc âm trong buổi lễ.)

“Nội dung còn lại chỉ dành cho thành viên.”

Trở thành thành viên miễn phí để đọc nội dung này và nhiều nội dung hấp dẫn khác

Nếu đã đăng ký tài khoản rồi thì hãy Sign in

Author

Trung Khang
Trung Khang

Chuyên viết tin tức và bài phân tích về Giáo hội Công giáo và các vấn đề tôn giáo – xã hội quốc tế.

Đăng ký nhận bản tin từ Kênh Công Giáo - Ephata Catholic Media

Luôn cập nhật những bài viết và tin tức chọn lọc mới nhất của chúng tôi.

Vui lòng kiểm tra hộp thư của bạn và xác nhận. Đã xảy ra lỗi. Vui lòng thử lại.

Đăng ký để tham gia thảo luận.

Hãy tạo một tài khoản miễn phí để trở thành thành viên và cùng tham gia bình luận.

Already have an account? Sign in

ĐỌC THÊM

Đăng ký nhận bản tin từ Kênh Công Giáo - Ephata Catholic Media

Luôn cập nhật những bài viết và tin tức chọn lọc mới nhất từ chúng tôi.

Vui lòng kiểm tra hộp thư của bạn và xác nhận. Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại.